Định nghĩa của từ recidivism

recidivismnoun

sự tái phạm

/rɪˈsɪdɪvɪzəm//rɪˈsɪdɪvɪzəm/

Thuật ngữ "recidivism" bắt nguồn từ tiếng Latin "cidivus," có nghĩa là "an accused or criminal." Vào cuối thế kỷ 19, khi hệ thống tư pháp hình sự bắt đầu phát triển, thuật ngữ "recidivism" xuất hiện để chỉ xu hướng tái phạm và quay trở lại nhà tù của những cá nhân từng bị giam giữ. Thuật ngữ này kết hợp tiền tố tiếng Latin "re," có nghĩa là "again," và từ gốc "cidivus," để mô tả bản chất lặp đi lặp lại của một số hành vi phạm tội. Khái niệm tái phạm được mở rộng cùng với mối quan tâm ngày càng tăng về dân số và chi phí nhà tù cao, cũng như nhu cầu hiểu được nguyên nhân gốc rễ của hành vi phạm tội và phát triển các chiến lược hiệu quả để phục hồi chức năng và phòng ngừa.

namespace
Ví dụ:
  • The high rate of recidivism in the criminal justice system has led to calls for reforms in rehabilitation programs.

    Tỷ lệ tái phạm cao trong hệ thống tư pháp hình sự đã dẫn đến lời kêu gọi cải cách các chương trình phục hồi chức năng.

  • Studies have shown that recidivism rates are lower for inmates who participate in educational and vocational training programs while incarcerated.

    Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng tỷ lệ tái phạm thấp hơn đối với những tù nhân tham gia các chương trình đào tạo giáo dục và nghề nghiệp trong thời gian bị giam giữ.

  • The reentry process for ex-convicts can be challenging, as former prisoners are more likely to recidivate without access to job training and other resources.

    Quá trình tái hòa nhập đối với những người từng phạm tội có thể rất khó khăn vì họ có nhiều khả năng tái phạm nếu không được đào tạo nghề và các nguồn lực khác.

  • To combat recidivism, some states have implemented alternative sentencing options, such as drug courts and diversion programs.

    Để chống lại tình trạng tái phạm, một số tiểu bang đã áp dụng các phương án tuyên án thay thế, chẳng hạn như tòa án ma túy và các chương trình chuyển hướng.

  • Recidivism is a major concern in the juvenile justice system, as repeat offenders are at higher risk for crime and recidivism in adulthood.

    Tái phạm là mối quan ngại lớn trong hệ thống tư pháp vị thành niên, vì những người tái phạm có nguy cơ phạm tội và tái phạm cao hơn khi trưởng thành.

  • Research has identified factors that contribute to recidivism, such as a lack of education, substance abuse, and mental health issues.

    Nghiên cứu đã xác định các yếu tố góp phần gây tái phạm, chẳng hạn như thiếu giáo dục, lạm dụng chất gây nghiện và các vấn đề về sức khỏe tâm thần.

  • Policy changes aimed at reducing recidivism should focus on addressing these underlying issues rather than simply increasing punishments.

    Những thay đổi về chính sách nhằm giảm tái phạm nên tập trung vào việc giải quyết những vấn đề cơ bản này thay vì chỉ đơn thuần là tăng hình phạt.

  • Advocates argue that investing in rehabilitation and reentry programs will not only reduce recidivism but also save taxpayers money in the long run.

    Những người ủng hộ lập luận rằng đầu tư vào các chương trình phục hồi chức năng và tái hòa nhập không chỉ làm giảm tỷ lệ tái phạm mà còn giúp người nộp thuế tiết kiệm tiền về lâu dài.

  • Despite efforts to prevent recidivism, some individuals will reoffend, often due to a lack of opportunity and resources.

    Bất chấp những nỗ lực ngăn ngừa tái phạm, một số cá nhân vẫn tái phạm, thường là do thiếu cơ hội và nguồn lực.

  • It's important for communities to provide support to individuals leaving prison, rather than stigma and social isolation, which can contribute to recidivism.

    Điều quan trọng là cộng đồng phải hỗ trợ những người rời khỏi nhà tù, thay vì kỳ thị và cô lập xã hội, những yếu tố có thể dẫn đến tái phạm.

Từ, cụm từ liên quan