danh từ
sự khiển trách, sự quở trách
to rebuke someone for doing something: quở trách người nào đã làm việc gì
lời khiển trách, lời quở trách
ngoại động từ
khiển trách, quở trách
to rebuke someone for doing something: quở trách người nào đã làm việc gì