Định nghĩa của từ reborn

rebornverb

phục Sinh

/ˌriːˈbɔːn//ˌriːˈbɔːrn/

"Reborn" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: * **"re"**: nghĩa là "again" hoặc "back" * **"born"**: nghĩa là "được tạo ra" Vì vậy, "reborn" theo nghĩa đen có nghĩa là "tái sinh". Đây là một từ phản ánh ý tưởng về một khởi đầu mới, một sự khởi đầu mới hoặc một sự chuyển đổi từ trạng thái trước đó. Nó có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm tôn giáo, tâm linh hoặc chỉ đơn giản là ẩn dụ.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningđổi đời, hồi sinh, tái sinh

meaningtâm linh khai sáng

namespace

to become active or popular again

trở nên năng động hoặc phổ biến trở lại

Ví dụ:
  • With the coming of television, old legends such as those of Robin Hood and King Arthur were reborn.

    Với sự ra đời của truyền hình, những truyền thuyết xa xưa như Robin Hood và Vua Arthur đã được tái sinh.

  • After a tumultuous relationship, Jane felt like a new person and was reborn with renewed confidence and love for herself.

    Sau một mối quan hệ đầy sóng gió, Jane cảm thấy mình như một con người mới và được tái sinh với sự tự tin và tình yêu dành cho chính mình.

  • As she entered the religious community, Susan felt that her old life had died and she was reborn in her faith.

    Khi bước vào cộng đồng tôn giáo, Susan cảm thấy cuộc sống cũ của cô đã chết và cô được tái sinh trong đức tin của mình.

  • The birth of her child brought the mother to a new state - a state where her priorities and values changed, reborn as a mom.

    Sự ra đời của đứa con đã đưa người mẹ đến một trạng thái mới - trạng thái mà các ưu tiên và giá trị của cô thay đổi, được tái sinh thành một người mẹ.

  • Arnold, a former smoker, felt he had been reborn after quitting years ago - a new perspective and focus on his health now prevailed.

    Arnold, một người từng hút thuốc, cảm thấy mình như được tái sinh sau khi bỏ thuốc cách đây nhiều năm - giờ đây anh đã có góc nhìn mới và tập trung vào sức khỏe.

to be born again

được sinh ra một lần nữa

Ví dụ:
  • If you were reborn as an animal, which animal would you be?

    Nếu được tái sinh thành một con vật, bạn sẽ là con vật nào?

Từ, cụm từ liên quan

All matches