Định nghĩa của từ reboot

rebootnoun

khởi động lại

/ˈriːbuːt//ˈriːbuːt/

Thuật ngữ "reboot" bắt nguồn từ lập trình máy tính, đặc biệt là trong bối cảnh hệ điều hành. Vào những năm 1970 và 1980, các lập trình viên nhận thấy rằng sự cố phần cứng, sự cố phần mềm hoặc lỗi hệ thống thường đòi hỏi phải khởi động lại hoàn toàn hệ thống máy tính. Để khởi động lại hệ thống, các lập trình viên sẽ tự tay đặt lại trạng thái của máy bằng cách khởi động lại quy trình khởi tạo từ đầu, về cơ bản là "booting" hệ thống một lần nữa từ trạng thái đã lưu. Quy trình này được gọi là "khởi động lại", trong đó "re-" có nghĩa là làm lại hoặc khởi động lại, và "boot" đề cập đến việc tải ban đầu hệ điều hành từ một khu vực khởi động hoặc ổ cứng. Theo thời gian, thuật ngữ "reboot" đã trở thành một cụm từ phổ biến trong văn hóa đại chúng, thường được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả việc khởi động lại hoặc khởi chạy lại bất kỳ quy trình hoặc hệ thống nào.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningkhởi động lại

namespace

the act of starting a computer, smartphone, etc. again immediately after you have switched it off

hành động khởi động lại máy tính, điện thoại thông minh, v.v. ngay sau khi bạn đã tắt chúng

Ví dụ:
  • After a reboot, the program started working again.

    Sau khi khởi động lại, chương trình bắt đầu hoạt động trở lại.

  • After experiencing several issues with the computer, I decided to reboot it to see if that would resolve the problem.

    Sau khi gặp phải một số vấn đề với máy tính, tôi quyết định khởi động lại máy để xem liệu có giải quyết được vấn đề hay không.

  • The router kept crashing during our virtual meeting, so we had to reboot it to get a stable connection.

    Bộ định tuyến liên tục bị sập trong suốt cuộc họp trực tuyến của chúng tôi nên chúng tôi phải khởi động lại để có kết nối ổn định.

  • The game keeps freezing, so maybe it's time to reboot the console and try again.

    Trò chơi liên tục bị treo, có lẽ đã đến lúc khởi động lại máy chơi game và thử lại.

  • Before you upgrade your operating system, it's recommended that you reboot your computer to ensure everything runs smoothly.

    Trước khi nâng cấp hệ điều hành, bạn nên khởi động lại máy tính để đảm bảo mọi thứ chạy trơn tru.

something, especially a series of films or TV programmes, that has been started again or made successful again

một cái gì đó, đặc biệt là một loạt phim hoặc chương trình truyền hình, đã được bắt đầu lại hoặc thành công trở lại

Ví dụ:
  • A trailer for the upcoming ‘Spider Man’ reboot had just been released.

    Đoạn giới thiệu cho bộ phim khởi động lại sắp tới của ‘Người Nhện’ vừa được phát hành.

Từ, cụm từ liên quan

All matches