Định nghĩa của từ ready meal

ready mealnoun

bữa ăn sẵn sàng

/ˈredi miːl//ˈredi miːl/

Thuật ngữ "ready meal" ngày càng trở nên phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là trong bối cảnh thực phẩm tiện lợi. Thuật ngữ này dùng để chỉ một loại thực phẩm đóng gói sẵn và về cơ bản là được chế biến sẵn, chỉ cần nấu hoặc chuẩn bị phục vụ tối thiểu trước khi tiêu thụ. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1970 và đầu những năm 1980, khi các bữa ăn sẵn sàng để ăn hoặc đông lạnh lần đầu tiên được giới thiệu như một lựa chọn thay thế tiện lợi cho các bữa ăn nấu tại nhà truyền thống. Bản thân thuật ngữ "ready meal" là từ ghép của hai từ: "ready" và "meal". "Ready" ám chỉ thực tế là những bữa ăn này được chế biến sẵn và hầu như không cần nấu hoặc chuẩn bị thêm, trong khi "meal" ám chỉ thực tế là chúng cung cấp một khẩu phần ăn đầy đủ và cân bằng. Thuật ngữ này đã trở nên phổ biến ở Vương quốc Anh và nhiều quốc gia châu Âu khác, nơi những bữa ăn này được bán rộng rãi tại các siêu thị và cửa hàng tiện lợi. Nguồn gốc của các bữa ăn chế biến sẵn có thể bắt nguồn từ thời hậu chiến, khi công nghệ thực phẩm và phương pháp đóng gói cho phép các nhà sản xuất thực phẩm tạo ra các bữa ăn đông lạnh và để được lâu, có thể bảo quản và vận chuyển trong thời gian dài. Những bữa ăn này ban đầu được thiết kế cho binh lính và phi hành gia, những người phải tiếp xúc với điều kiện khắc nghiệt đòi hỏi nguồn thực phẩm dễ vận chuyển và chế biến nhanh. Khi nhu cầu về thực phẩm tiện lợi tăng lên, các bữa ăn chế biến sẵn trở nên phổ biến hơn đối với những cá nhân tìm kiếm một giải pháp thay thế nhanh chóng và dễ dàng cho các bữa ăn nấu tại nhà truyền thống. Ngày nay, các bữa ăn chế biến sẵn là một ngành công nghiệp toàn cầu trị giá 30 tỷ đô la, với nhiều nhà sản xuất thực phẩm đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển các dòng sản phẩm mới có thể đáp ứng nhu cầu thay đổi nhanh chóng của người tiêu dùng. Tóm lại, thuật ngữ "ready meal" dùng để chỉ một mặt hàng thực phẩm đóng gói sẵn và chế biến sẵn, chỉ cần chuẩn bị phục vụ tối thiểu trước khi tiêu thụ. Nguồn gốc của nó bắt nguồn từ cuối những năm 1970 và đầu những năm 1980, khi các bữa ăn chế biến sẵn hoặc đông lạnh lần đầu tiên được giới thiệu như một giải pháp thay thế tiện lợi cho các bữa ăn nấu tại nhà truyền thống. Ngày nay, đồ ăn chế biến sẵn đã trở thành một ngành công nghiệp phổ biến và phát triển nhanh chóng, phản ánh nhu cầu ngày càng tăng về thực phẩm tiện lợi của người tiêu dùng.

namespace
Ví dụ:
  • I embraced the convenience of ready meals last night as I came home tired and hungry after a long day at work.

    Tối qua, tôi đã tận dụng sự tiện lợi của đồ ăn chế biến sẵn khi về nhà trong tình trạng mệt mỏi và đói sau một ngày dài làm việc.

  • The supermarket had a great selection of ready meals that were both delicious and affordable, making it easy to have a healthy dinner without spending hours in the kitchen.

    Siêu thị có rất nhiều loại đồ ăn chế biến sẵn vừa ngon vừa phải chăng, giúp bạn dễ dàng có một bữa tối lành mạnh mà không cần phải mất nhiều giờ trong bếp.

  • Though I'm usually a fan of cooking from scratch, on busy nights I opt for ready meals because they're absolutely hassle-free and require minimal prep work.

    Mặc dù tôi thường thích nấu ăn từ đầu, nhưng vào những đêm bận rộn, tôi chọn đồ ăn chế biến sẵn vì chúng không tốn nhiều công sức và không đòi hỏi nhiều công chuẩn bị.

  • Before leaving for the airport, I picked up a couple of ready meals from the store to avoid having to eat unhealthy takeouts or skip meals during my trip.

    Trước khi ra sân bay, tôi đã mua một vài bữa ăn sẵn từ cửa hàng để tránh phải ăn đồ ăn mang về không lành mạnh hoặc bỏ bữa trong suốt chuyến đi.

  • I make sure to stock up on a variety of ready meals, including vegetarian and vegan options, so that I have plenty of choices when I'm short on time or resources.

    Tôi đảm bảo dự trữ nhiều loại thức ăn chế biến sẵn, bao gồm cả đồ ăn chay và thuần chay, để có nhiều lựa chọn khi tôi không có nhiều thời gian hoặc nguồn lực.

  • After a chest infection left me struggling to cook for a week, I was grateful for the ready meals that kept me fed and nourished without compromising my diet.

    Sau khi bị nhiễm trùng ngực khiến tôi phải vật lộn nấu ăn trong một tuần, tôi rất biết ơn vì có những bữa ăn chế biến sẵn giúp tôi no bụng và bổ dưỡng mà không ảnh hưởng đến chế độ ăn uống.

  • A bag of frozen ready meals in my freezer has saved me from last-minute panic when unexpected visitors stopped by, providing me with a quick and tasty meal without any fuss.

    Một túi đồ ăn đông lạnh chế biến sẵn trong tủ đông đã giúp tôi tránh khỏi cơn hoảng loạn vào phút chót khi có khách bất ngờ ghé thăm, giúp tôi có một bữa ăn nhanh chóng và ngon miệng mà không cần phải lo lắng.

  • As someone who enjoys trying new flavors and ingredients, I sometimes use ready meals as a base for creating my own new dishes, which I find both enjoyable and satisfying.

    Là người thích thử nghiệm hương vị và nguyên liệu mới, đôi khi tôi sử dụng các món ăn chế biến sẵn làm cơ sở để sáng tạo ra những món ăn mới của riêng mình, mà tôi thấy vừa thú vị vừa thỏa mãn.

  • Despite being on a tight budget, I find that ready meals are a lifesaver because they let me feed my household without breaking the bank or sacrificing taste.

    Mặc dù ngân sách eo hẹp, tôi thấy rằng đồ ăn chế biến sẵn thực sự là cứu cánh vì chúng giúp tôi nuôi sống gia đình mà không tốn kém hay làm mất đi hương vị.

  • In my family, we've noticed that switching to ready meals for a few meals a week has not only saved us time, but also allowed us to eat more healthfully because we're less likely to skip meals or opt for junk food when we're too busy to cook.

    Trong gia đình tôi, chúng tôi nhận thấy rằng việc chuyển sang dùng đồ ăn chế biến sẵn cho một vài bữa ăn mỗi tuần không chỉ giúp chúng tôi tiết kiệm thời gian mà còn cho phép chúng tôi ăn uống lành mạnh hơn vì chúng tôi ít có khả năng bỏ bữa hoặc chọn đồ ăn vặt khi quá bận rộn để nấu ăn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches