Định nghĩa của từ readable

readableadjective

có thể đọc được

/ˈriːdəbl//ˈriːdəbl/

Từ "readable" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Tiền thân của từ tiếng Anh hiện đại là "rædan", có nghĩa là "đọc" hoặc "diễn giải". Dạng tính từ của động từ này, "rædlice", ban đầu có nghĩa là "có khả năng đọc" hoặc "có thể hiểu được". Theo thời gian, cách viết này đã phát triển thành "readable" và mang một ý nghĩa rộng hơn, không chỉ bao gồm hành động đọc thực tế mà còn bao gồm cả sự dễ dàng mà một người có thể hiểu được tài liệu viết hoặc in. Ngày nay, "readable" được sử dụng rộng rãi để mô tả các văn bản, tài liệu và thậm chí cả giao diện kỹ thuật số rõ ràng, dễ hiểu và được viết tốt. Bất chấp sự phát triển của nó, từ này vẫn gắn chặt với nguồn gốc tiếng Anh cổ của nó, đóng vai trò là minh chứng cho tầm quan trọng lâu dài của việc đọc và biết chữ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghay, đọc được (sách)

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) dễ đọc, viết rõ

examplereadable handwriting: chữ viết dễ đọc

namespace

that is easy, interesting and enjoyable to read

dễ đọc, thú vị và hấp dẫn

Ví dụ:
  • a highly readable account of life in prison

    một câu chuyện rất dễ đọc về cuộc sống trong tù

  • More examples would have made the explanation more readable.

    Có thêm ví dụ thì lời giải thích sẽ dễ đọc hơn.

  • a stimulating and highly readable account

    một tài khoản kích thích và dễ đọc

clear and easy to read

rõ ràng và dễ đọc

Ví dụ:
  • The lettering on the front of the building is no longer readable.

    Chữ viết ở mặt trước tòa nhà không còn đọc được nữa.

  • printed in large, easily readable type

    được in bằng chữ lớn, dễ đọc

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan