Định nghĩa của từ rate cap

rate capnoun

mức trần lãi suất

/ˈreɪt kæp//ˈreɪt kæp/

Thuật ngữ "rate cap" thường được sử dụng trong ngành bảo hiểm, đặc biệt là trong các dòng bảo hiểm cá nhân như bảo hiểm ô tô và bảo hiểm nhà ở. Thuật ngữ này đề cập đến giới hạn pháp lý được áp dụng cho mức phí bảo hiểm tối đa mà công ty bảo hiểm có thể tính cho một phạm vi bảo hiểm hoặc chính sách cụ thể. Khái niệm về mức trần phí bảo hiểm được thiết kế để ngăn ngừa phí bảo hiểm quá cao và đảm bảo rằng bảo hiểm vẫn ở mức giá phải chăng đối với người được bảo hiểm. Mức trần phí bảo hiểm có thể được áp dụng bởi các cơ quan quản lý, chẳng hạn như các ủy viên bảo hiểm của tiểu bang, như một biện pháp bảo vệ người tiêu dùng khỏi mức phí bảo hiểm cao bất công. Trong một số trường hợp, mức trần phí bảo hiểm có thể đi kèm với các biện pháp khác nhằm thúc đẩy sự cạnh tranh giữa các công ty bảo hiểm, chẳng hạn như các cải cách thị trường tự do cho phép cung cấp các sản phẩm đa dạng và sáng tạo hơn. Nhìn chung, mức trần phí bảo hiểm đảm bảo rằng bảo hiểm vẫn là một sản phẩm dễ tiếp cận và giá cả phải chăng đối với người được bảo hiểm, cung cấp cho họ một mạng lưới an toàn trước những tổn thất và rủi ro bất ngờ.

namespace
Ví dụ:
  • The utilities company announced a new rate cap that will limit the amount customers can be charged for electricity during peak hours.

    Công ty tiện ích đã công bố mức giá trần mới sẽ hạn chế số tiền khách hàng phải trả cho tiền điện trong giờ cao điểm.

  • Due to increased competition in the market, the telecommunications provider had to implement a rate cap on their service plans to remain competitive.

    Do sự cạnh tranh ngày càng tăng trên thị trường, nhà cung cấp dịch vụ viễn thông đã phải áp dụng mức giá trần cho các gói dịch vụ của mình để duy trì khả năng cạnh tranh.

  • The state legislature passed a rate cap on interest rates for consumer loans, which will help save borrowers money.

    Cơ quan lập pháp tiểu bang đã thông qua mức trần lãi suất cho các khoản vay tiêu dùng, điều này sẽ giúp người đi vay tiết kiệm tiền.

  • The airline implemented a rate cap on baggage fees, citing concerns about customer satisfaction and competition from low-cost carriers.

    Hãng hàng không này áp dụng mức giá trần cho phí hành lý, nêu ra lo ngại về sự hài lòng của khách hàng và sự cạnh tranh từ các hãng hàng không giá rẻ.

  • The regulatory commission ordered a rate cap on water rates for low-income households in response to their financial hardship.

    Ủy ban quản lý đã ra lệnh áp dụng mức giá trần cho giá nước đối với các hộ gia đình có thu nhập thấp để ứng phó với khó khăn tài chính của họ.

  • The new rate cap on property tax assessments aims to protect homeowners from excessive increases in property values.

    Mức thuế suất mới đối với thuế tài sản nhằm mục đích bảo vệ chủ nhà khỏi tình trạng giá trị tài sản tăng quá mức.

  • The government’s rate cap on transportation fares has forced the private transit company to revise their pricing strategy.

    Quy định về giá cước vận chuyển của chính phủ đã buộc các công ty vận tải tư nhân phải điều chỉnh lại chiến lược giá của họ.

  • In an effort to boost local businesses, the city enacted a rate cap on commercial rents to discourage large chains from pushing out small independents.

    Trong nỗ lực thúc đẩy các doanh nghiệp địa phương, thành phố đã ban hành mức giá trần cho thuê thương mại để ngăn cản các chuỗi cửa hàng lớn đẩy các cửa hàng nhỏ độc lập ra ngoài.

  • The rate cap on medical malpractice suits will cap excessive damages awarded in case favor of healthcare providers and reduce insurance premiums for physicians.

    Mức trần cho các vụ kiện sơ suất y khoa sẽ giới hạn mức bồi thường thiệt hại quá mức được trao trong trường hợp có lợi cho các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và giảm phí bảo hiểm cho bác sĩ.

  • The charter authority imposed a rate cap on tuition fees to make college education more affordable and accessible to low-income students.

    Cơ quan có thẩm quyền áp dụng mức trần học phí để giúp sinh viên có thu nhập thấp dễ dàng tiếp cận và có điều kiện học đại học hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches