Định nghĩa của từ rarefaction

rarefactionnoun

hiếm

/ˌreərɪˈfækʃn//ˌrerɪˈfækʃn/

"Rarefaction" bắt nguồn từ tiếng Latin "rarefacere", có nghĩa là "làm mỏng" hoặc "làm ít đặc hơn". Tiền tố "rare-" có nghĩa là "thin" hoặc "thưa thớt", trong khi "facere" có nghĩa là "làm" hoặc "làm". Do đó, "rarefaction" về cơ bản mô tả quá trình một thứ gì đó trở nên mỏng hơn, ít đặc hơn hoặc ít cô đặc hơn. Khái niệm này phổ biến trong vật lý, đặc biệt là trong bối cảnh sóng âm và sự giãn nở của khí.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(vật lý) sự làm loãng khí, sự rút khí

namespace
Ví dụ:
  • After the explosion, the air in the room underwent rarefaction, causing the pressure to decrease drastically.

    Sau vụ nổ, không khí trong phòng trở nên loãng hơn, khiến áp suất giảm mạnh.

  • The rarefaction of the gas in the chamber resulted in a noticeable drop in the volume of the substance.

    Sự loãng khí trong buồng làm cho thể tích của chất này giảm đáng kể.

  • The scientist observed rarefaction in the ultrasonic waves as they passed through the medium, which affected the wave's propagation.

    Các nhà khoa học đã quan sát thấy sự loãng ra của sóng siêu âm khi chúng đi qua môi trường, điều này ảnh hưởng đến sự truyền sóng.

  • The phenomenon of rarefaction occurs when sound waves travel through a medium and expand in volume, resulting in a temporary decrease in pressure.

    Hiện tượng loãng xảy ra khi sóng âm truyền qua môi trường và nở ra về thể tích, dẫn đến áp suất giảm tạm thời.

  • Rarefaction is a critical principle in understanding how sound waves behave in varying environments.

    Sự loãng là một nguyên lý quan trọng để hiểu cách sóng âm hoạt động trong các môi trường khác nhau.

  • The decrease in pressure caused by rarefaction can be hardly noticed in everyday life, but it is a significant phenomenon in fields such as physics and acoustics.

    Sự giảm áp suất do loãng khí khó có thể nhận thấy trong cuộc sống hàng ngày, nhưng lại là hiện tượng quan trọng trong các lĩnh vực như vật lý và âm học.

  • Rarefaction is a noticeable effect that occurs in ultrasonic equipment and can occasionally cause issues in its performance.

    Sự loãng là một hiệu ứng đáng chú ý xảy ra trong thiết bị siêu âm và đôi khi có thể gây ra sự cố về hiệu suất của thiết bị.

  • The sound of a faraway vacuum cleaner being used appeared to have a brief moment of silence, which was then followed by a slight increase in volume, signifying rarefaction.

    Âm thanh của một chiếc máy hút bụi ở xa đang được sử dụng dường như có một khoảnh khắc im lặng ngắn ngủi, sau đó âm lượng tăng nhẹ, biểu thị sự loãng dần.

  • To a physicist, rarefaction is indicative of sound's features, wherein its compression and decompression have an inverse relationship.

    Đối với nhà vật lý, độ loãng biểu thị các đặc điểm của âm thanh, trong đó quá trình nén và giải nén có mối quan hệ nghịch đảo.

  • The obscurity of rarefaction's empirical applications can be misleading, but its underlying theoretical importance is elemental in explaining how sound behaves in different surroundings.

    Sự mơ hồ của các ứng dụng thực nghiệm của hiện tượng loãng có thể gây hiểu lầm, nhưng tầm quan trọng về mặt lý thuyết cơ bản của nó là yếu tố cơ bản trong việc giải thích cách âm thanh hoạt động trong các môi trường khác nhau.