Định nghĩa của từ rarebit

rarebitnoun

hiếm có

/ˈreəbɪt//ˈrerbɪt/

Từ "rarebit" là một thuật ngữ ẩm thực của Anh có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 18. Nguồn gốc chính xác của nó không hoàn toàn rõ ràng vì có nhiều giả thuyết được đưa ra. Một giả thuyết phổ biến cho rằng nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ tiếng Wales "rhwba", có nghĩa là "làm mê hoặc" hoặc "làm say đắm". Món ăn này, được làm từ pho mát tan chảy, rượu và gia vị, thường được phục vụ như một thức uống sau bữa tối tại các quán bia xứ Wales. Người ta cho rằng tác dụng mạnh mẽ của nó đối với người tiêu dùng giống như bị mê hoặc, do đó, cái tên "rarebit" có thể bắt nguồn từ tiếng Wales. Một giả thuyết khác cho rằng từ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "hārebēoden", có nghĩa là "thức ăn bị đánh" hoặc "biên độ". Giả thuyết này ngụ ý rằng phiên bản đầu tiên của rarebit hiện đại là một loại cháo làm từ bánh mì và nước dùng, được phục vụ như một loại đồ uống có cồn. Theo thời gian, công thức làm rarebit đã phát triển và các phiên bản hiện đại thường bao gồm phô mai, bơ, bia và gia vị. Ngày nay, nó vẫn được ưa chuộng ở Anh, thường được dùng làm bánh sandwich nướng hoặc nước chấm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmón rêbit, món bánh mì rán phó mát ((cũng) Welsh rarebit)

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at work, he enjoyed a cozy night in with a classic rarebit for dinner, which was a rare treat as it was such a rare find on restaurant menus these days.

    Sau một ngày dài làm việc, anh ấy đã tận hưởng một buổi tối ấm cúng với món bánh rarebit cổ điển cho bữa tối, một món ăn hiếm có vì nó rất hiếm có trong thực đơn nhà hàng ngày nay.

  • The antique store had a strange item on display that caught her eye - an old recipe book for rarebit that contained intriguing variations on the classic dish.

    Cửa hàng đồ cổ trưng bày một món đồ kỳ lạ thu hút sự chú ý của cô - một cuốn sách công thức nấu ăn cũ làm món rarebit có chứa những biến thể hấp dẫn của món ăn cổ điển này.

  • The cheese-lover couldn't resist trying the new rarebit recipe that had been passed down from her great-grandmother, a dish that was so delicious and rare that it was said to bring good fortune.

    Người yêu phô mai không thể cưỡng lại việc thử công thức làm bánh rarebit mới được truyền lại từ bà cố của cô, một món ăn rất ngon và hiếm đến nỗi được cho là mang lại may mắn.

  • The pair went on a quest to find the perfect rarebit, visiting every gastropub in town until they finally found a hidden gem that served a melt-in-your-mouth version.

    Cặp đôi này đã lên đường tìm kiếm loại bánh rarebit hoàn hảo, ghé thăm mọi quán rượu trong thị trấn cho đến khi cuối cùng họ tìm thấy một viên ngọc ẩn có phiên bản bánh tan chảy trong miệng.

  • She couldn't believe her luck when she stumbled upon a rarebit that combined the savory flavors of cheddar and bacon with a hint of tangy ale, creating an experience that was both comforting and exciting.

    Cô không thể tin vào vận may của mình khi tình cờ tìm thấy một món ăn hiếm có kết hợp hương vị hấp dẫn của phô mai cheddar và thịt xông khói với một chút hương vị chua của bia, tạo nên một trải nghiệm vừa dễ chịu vừa thú vị.

  • The vintage cookbook contained an intriguing passage about the origins of rarebit, which he found fascinating - a dish that had been around since the 18th century and was still tantalizing the taste buds of foodies around the world.

    Cuốn sách dạy nấu ăn cổ điển có một đoạn văn hấp dẫn về nguồn gốc của rarebit mà ông thấy rất thú vị - một món ăn đã có từ thế kỷ 18 và vẫn làm say đắm vị giác của những người sành ăn trên khắp thế giới.

  • As she savored every bite of the rich, velvety rarebit, she couldn't help but marvel at the rare and aged cheeses that were melting together in perfect harmony.

    Khi thưởng thức từng miếng bánh rarebit mềm mịn, cô không khỏi ngạc nhiên trước những miếng phô mai quý hiếm và lâu năm hòa quyện vào nhau một cách hoàn hảo.

  • The pub was known for its unique take on rarebit, which featured a secret blend of spices and a rare, smoky cheese that could only be found in a select orbit of cheese makers.

    Quán rượu này nổi tiếng với cách chế biến độc đáo của rarebit, bao gồm hỗn hợp gia vị bí mật và một loại phô mai khói hiếm có chỉ có thể tìm thấy ở một số ít nhà làm phô mai.

  • The thrill of discovering a rarebit that was one-of-a-kind made her heart race - the thrill of the unknown, the anticipation of every bite, and the surprise of every flavor melting together on her tongue.

    Cảm giác hồi hộp khi khám phá ra một miếng hiếm có độc nhất vô nhị khiến tim cô đập nhanh - cảm giác hồi hộp trước điều chưa biết, sự mong đợi mỗi lần cắn và sự ngạc nhiên khi từng hương vị hòa quyện vào nhau trên đầu lưỡi.

  • She was a rarebit connoisseur, finding joy in the simplicity of a classic dish, yet also in the thrill of exploring its many variations and twists.

    Bà là một người sành ăn, tìm thấy niềm vui trong sự đơn giản của một món ăn cổ điển, nhưng cũng thích thú khi khám phá nhiều biến thể và nét độc đáo của nó.

Từ, cụm từ liên quan