tính từ
(Ê
hung hăng, bất kham (ngựa...)
dâm đảng
dâm đãng
/ˈrændi//ˈrændi/Từ "randy" có một lịch sử hấp dẫn. Có nguồn gốc từ thế kỷ 14, thuật ngữ "randy" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rand", có nghĩa là "mirth" hoặc "revelry". Trong tiếng Anh trung đại, "randy" ám chỉ tâm trạng vui vẻ, vô tư hoặc ồn ào, thường gắn liền với các bữa tiệc hoặc lễ hội hoang dã. Theo thời gian, từ này mang hàm ý cụ thể hơn về tình dục, có thể là do bản chất tràn đầy năng lượng và phấn khích của những cuộc tụ họp này. Đến thế kỷ 17, "randy" được dùng để mô tả một người ham muốn hoặc háo hức với hoạt động tình dục. Ngày nay, từ này vẫn là một thuật ngữ phổ biến để mô tả một người có ham muốn mạnh mẽ về sự thân mật hoặc lãng mạn. Bất chấp sự phát triển của nó, ý tưởng cốt lõi của "randy" vẫn gắn liền với khái niệm ban đầu về sự vui vẻ và nhiệt tình.
tính từ
(Ê
hung hăng, bất kham (ngựa...)
dâm đảng
Ca sĩ chính của ban nhạc là một chàng trai thích khiêu vũ và thường tán tỉnh các khán giả nữ.
Sau một đêm uống rượu say, nhóm thanh niên này trở nên khá háo sắc và quyết định tán tỉnh bất kỳ cô gái nào họ gặp.
Những cậu thiếu niên trong khu phố thường được nhìn thấy đang đạp xe xung quanh với nụ cười dâm đãng trên môi.
Phòng thay đồ sau mỗi trận đấu chật kín những vận động viên háo hức không thể kiềm chế được sự phấn khích.
Những lời bình luận khiếm nhã của người đồng nghiệp khiến cô cảm thấy vô cùng khó chịu và khó có thể tập trung.
Trường dành cho nam sinh tràn ngập năng lượng hoang dã trong những tuần trước buổi khiêu vũ.
Những suy nghĩ dâm đãng của ông già về vợ khiến các con ông đỏ mặt vì xấu hổ.
Bữa tiệc độc thân tràn ngập những trò đùa đồi trụy khiến chú rể tương lai cảm thấy không thoải mái.
Vị thám tử háo sắc dường như nghĩ rằng tất cả nghi phạm đều đang che giấu điều gì đó nhạy cảm.
Tin đồn về hành vi hư hỏng của nữ sinh nổi tiếng này nhanh chóng lan truyền khắp trường.
All matches