Định nghĩa của từ rainmaker

rainmakernoun

người làm mưa

/ˈreɪnmeɪkə(r)//ˈreɪnmeɪkər/

Cụm từ "rainmaker" là một thuật ngữ lỗi thời có nguồn gốc từ giữa những năm 1800 ở miền Tây hoang dã của Hoa Kỳ. Ban đầu, nó ám chỉ các điều kiện thời tiết mang lại mưa, vì nhiều cộng đồng nông thôn đã trải qua thời kỳ hạn hán kéo dài trong thời gian đó. Vào cuối những năm 1800, các kỹ thuật tạo mưa trở nên phổ biến trong số những người nông dân và chủ trang trại cần tưới nước cho cây trồng và gia súc của họ. Họ tin rằng một số nghi lễ và hoạt động nhất định, chẳng hạn như nhảy múa, ca hát và đốt thảo mộc, có thể triệu hồi mưa rào. Những cá nhân này được cho là có khả năng "tạo mưa" và được gọi là người tạo mưa. Sự phổ biến của các hoạt động tạo mưa tiếp tục cho đến đầu những năm 1900, khi các cộng đồng chuyển sang các phương pháp này vì tuyệt vọng trong thời kỳ hạn hán khắc nghiệt. Tuy nhiên, khi hiểu biết khoa học về các kiểu thời tiết được cải thiện và các công nghệ mới như thủy lợi ra đời, việc sử dụng người tạo mưa đã giảm xuống. Ngày nay, thuật ngữ "rainmaker" đã mang một ý nghĩa mới, biểu thị một cá nhân vô cùng thành đạt và có năng lực, đặc biệt là trong kinh doanh hoặc bán hàng. Thuật ngữ này dựa trên niềm tin rằng những cá nhân này sở hữu khả năng đặc biệt để mang lại thành công, giống như người tạo mưa có thể tạo ra mưa.

namespace

a person who makes a business grow and become successful

một người làm cho doanh nghiệp phát triển và thành công

a person who is believed to have the power to make rain fall, especially among some native North American peoples

một người được cho là có khả năng tạo ra mưa, đặc biệt là đối với một số người dân bản địa Bắc Mỹ