Định nghĩa của từ rain barrel

rain barrelnoun

thùng đựng nước mưa

/ˈreɪn bærəl//ˈreɪn bærəl/

Thuật ngữ "rain barrel" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ, như một cách đơn giản và thiết thực để tiết kiệm nước, đặc biệt là ở các vùng nông nghiệp. Nông dân và chủ nhà sử dụng thùng chứa nước mưa để thu thập nước mưa từ mái nhà và chuyển hướng để tưới cho cây trồng, vườn và gia súc trong mùa khô hoặc thời kỳ hạn hán. Từ "barrel" dùng để chỉ thùng chứa, thường được làm bằng vật liệu gỗ hoặc kim loại. Ngoài việc cung cấp nguồn nước bền vững, thùng chứa nước mưa còn giúp giảm xói mòn đất và dòng chảy chất dinh dưỡng, vì chúng ngăn nước mưa chảy từ mái nhà và vườn cùng một lúc. Kể từ đó, việc sử dụng thùng chứa nước mưa đã phát triển vượt ra ngoài phạm vi nông nghiệp và trở thành sáng kiến ​​cải thiện nhà ở và môi trường phổ biến ở các khu vực đô thị, nơi chúng giúp bảo tồn tài nguyên nước, giảm dòng chảy nước mưa và tiết kiệm tiền hóa đơn tiền nước của thành phố.

namespace
Ví dụ:
  • The homeowners association recommended that each household install a rain barrel to collect rainwater for their plants and gardens during drought seasons.

    Hiệp hội chủ nhà khuyến nghị mỗi hộ gia đình nên lắp đặt thùng chứa nước mưa để hứng nước mưa cho cây trồng và vườn trong mùa hạn hán.

  • After the storm, the eco-conscious shop owner noticed that the rain barrel was filled to the brim with fresh water that she would later use to wash her shop's windows and floors.

    Sau cơn bão, chủ cửa hàng có ý thức bảo vệ môi trường nhận thấy thùng đựng nước mưa đã chứa đầy nước sạch mà sau đó bà sẽ dùng để rửa cửa sổ và sàn nhà của cửa hàng.

  • The farmer's rain barrel system meant that she did not have to worry about watering her crops during times of drought as the barrel filled up from each downpour.

    Hệ thống thùng chứa nước mưa của người nông dân có nghĩa là họ không phải lo lắng về việc tưới nước cho cây trồng trong thời kỳ hạn hán vì thùng chứa sẽ đầy nước sau mỗi trận mưa rào.

  • The passionate gardener added a rain barrel to his property to reduce his water bills and conserve natural resources.

    Người làm vườn đam mê đã thêm một thùng chứa nước mưa vào khu đất của mình để giảm hóa đơn tiền nước và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.

  • The rain barrel installation in the house's courtyard helped reduce the runoff from the roof, ensuring that the drainage system wasn't overwhelmed during intense rains.

    Việc lắp đặt thùng chứa nước mưa trong sân nhà giúp giảm lượng nước chảy từ mái nhà, đảm bảo hệ thống thoát nước không bị quá tải trong những trận mưa lớn.

  • The landscaper suggested that his client install a rain barrel to catch the water that fell on the driveway to irrigate their lawns instead.

    Người làm vườn đã đề xuất khách hàng của mình lắp một thùng chứa nước mưa để hứng nước rơi trên đường lái xe để tưới cho bãi cỏ.

  • Though it rained heavily, the hotel saved a ton of water by using the rain barrel to flush their toilet tanks instead of drawing water from the supply line.

    Mặc dù trời mưa rất to, khách sạn vẫn tiết kiệm được rất nhiều nước bằng cách sử dụng thùng chứa nước mưa để xả bồn cầu thay vì lấy nước từ đường ống cung cấp.

  • The rain barrel was a perfect addition for the keen Environmentalist who aimed to minimize environmental waste, reduce water bills and conserve precious water resources.

    Thùng đựng nước mưa là sự bổ sung hoàn hảo cho những nhà bảo vệ môi trường mong muốn giảm thiểu chất thải ra môi trường, giảm hóa đơn tiền nước và bảo tồn các nguồn nước quý giá.

  • The children in the neighborhood gathered around the rain barrel with a cup to enjoy the sensation of drinking the fresh, natural, and clean-tasting water after a long spell of dry weather.

    Những đứa trẻ trong khu phố tụ tập quanh thùng đựng nước mưa với một chiếc cốc để tận hưởng cảm giác uống nước tươi mát, tự nhiên và sạch sẽ sau một thời gian dài thời tiết khô hạn.

  • During times of water scarcity and restrictions, the rain barrel proved to be the famous last resort for the astute homeowner, ensuring that she had sufficient water during the dry weather period.

    Trong thời kỳ khan hiếm nước và hạn chế, thùng chứa nước mưa đã chứng tỏ là giải pháp cuối cùng của những người chủ nhà thông minh, đảm bảo rằng họ có đủ nước trong thời tiết khô hạn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches