Định nghĩa của từ railroad crossing

railroad crossingnoun

đường sắt giao nhau

/ˈreɪlrəʊd krɒsɪŋ//ˈreɪlrəʊd krɔːsɪŋ/

Thuật ngữ "railroad crossing" dùng để chỉ vị trí mà đường sắt giao với đường công cộng hoặc phương tiện giao thông khác, chẳng hạn như lối đi dành cho người đi bộ hoặc đường dành cho xe đạp. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ thời kỳ bùng nổ đường sắt vào thế kỷ 19, đặc biệt là ở Hoa Kỳ. Vào những ngày đầu của ngành đường sắt, những giao lộ này thường rất hỗn loạn và gây ra những mối nguy hiểm nghiêm trọng về an toàn. Va chạm giữa tàu hỏa và xe ngựa kéo, hoặc thậm chí là người đi bộ, là chuyện thường ngày. Điều này dẫn đến sự phát triển của các giải pháp chuyên biệt, bao gồm các thiết bị cảnh báo và cổng giao cắt. Một trong những cải tiến quan trọng nhất là việc tạo ra các giao lộ ngang bằng. Các giao lộ hiện đại này có một rào chắn thẳng đứng, được gọi là "cổng", hạ xuống để ngăn phương tiện giao thông băng qua đường ray trong khi tàu hỏa chạy qua. Thuật ngữ "crossing" là một thuật ngữ được lưu truyền từ những ngày đầu của ngành đường sắt, khi các giao lộ ngang bằng là chuẩn mực. Cụm từ "railroad crossing" lần đầu tiên xuất hiện vào những năm 1860 và kể từ đó đã trở thành một phần được thiết lập trong từ điển tiếng Anh. Ngày nay, các cơ quan quản lý đường sắt sử dụng nhiều cách khác nhau để mô tả và điều chỉnh các giao lộ này, bao gồm biển báo cảnh báo, cảnh báo và thiết kế cổng. Ở nhiều nơi, các nỗ lực cũng đang được tiến hành để thúc đẩy "khu vực yên tĩnh" - những địa điểm không cần cảnh báo hoặc báo động, cho phép di chuyển hiệu quả hơn bằng cả đường bộ và đường sắt.

namespace
Ví dụ:
  • As I approached the railroad crossing, I saw the warning lights flashing and the gate arm descending, signaling me to stop.

    Khi đến gần đường ngang đường sắt, tôi thấy đèn cảnh báo nhấp nháy và cánh cổng hạ xuống, báo hiệu tôi dừng lại.

  • The train whistle blared in the distance, indicating that it was about to reach the railroad crossing.

    Tiếng còi tàu vang lên từ xa, báo hiệu tàu sắp tới đường ray xe lửa.

  • The traffic came to a halt at the railroad crossing as the train approached with a loud rumble.

    Giao thông dừng lại ở đường ngang đường sắt khi đoàn tàu tiến đến với tiếng ầm ầm lớn.

  • The train conductor signaled for the crossing gate to lower, preventing any vehicles from passing until the train had passed.

    Người soát vé tàu ra hiệu hạ cửa chắn xuống, không cho bất kỳ phương tiện nào đi qua cho đến khi tàu đã đi qua.

  • The barrier arms at the railroad crossing extended, blocking the road to ensure the safety of motorists and pedestrians.

    Các cánh tay chắn tại giao lộ đường sắt được mở rộng, chặn đường để đảm bảo an toàn cho người lái xe và người đi bộ.

  • The railroad crossing sign announced that the tracks were blocked due to maintenance, causing traffic to detour to an alternate route.

    Biển báo giao cắt đường sắt thông báo rằng đường ray đã bị chặn do bảo trì, khiến giao thông phải đi vòng sang tuyến đường khác.

  • The railroad crossing gates were down for an unusually long time, causing a backup of cars and frustration among drivers.

    Cổng chắn đường sắt đã hạ xuống trong một thời gian dài bất thường, gây ra tình trạng ùn tắc giao thông và sự bực bội cho người lái xe.

  • I patiently waited at the railroad crossing as the train passed by, feeling the ground shake beneath my feet.

    Tôi kiên nhẫn chờ ở đường ray xe lửa khi tàu chạy qua, cảm thấy mặt đất rung chuyển dưới chân mình.

  • The railroad crossing bell rang repeatedly, reminding me to be cautious as the crossing gates began to lower.

    Tiếng chuông ở đường ngang đường sắt liên tục reo lên, nhắc nhở tôi phải cẩn thận khi cổng chắn đường ngang bắt đầu hạ xuống.

  • The train's bright headlights could be seen approaching the railroad crossing, casting a dim light over the surrounding area.

    Có thể nhìn thấy đèn pha sáng của đoàn tàu đang tiến đến giao lộ đường sắt, tạo nên ánh sáng mờ ảo trên khu vực xung quanh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches