Định nghĩa của từ ragga

ragganoun

đàn ông

/ˈræɡə//ˈræɡə/

Từ "ragga" ban đầu xuất hiện trong bối cảnh âm nhạc dancehall Jamaica vào cuối những năm 1970. Nó bắt nguồn từ biệt danh "raggamuffin," được các DJ và người chọn nhạc (người chọn nhạc) trong các vũ trường phổ biến để mô tả những thanh niên thô kệch và ăn mặc thô kệch đến xem các buổi biểu diễn của họ. Những thanh niên đó thường mặc quần áo cũ kỹ hoặc rách rưới, bao gồm áo khoác da, quần nhung kẻ và bốt Timberland, điều này sẽ làm tăng thêm hình ảnh của một kẻ rách rưới. Thuật ngữ "raggamuffin" cuối cùng đã phát triển thành rút gọn thành "ragga," để chỉ một phong cách âm nhạc đặc biệt kết hợp giữa dancehall, reggae và các thể loại khác. Ban đầu, nhạc ragga được đặc trưng bởi lời bài hát có ý thức đề cập đến các vấn đề xã hội, kinh tế và chính trị mà xã hội Jamaica phải đối mặt. Sau đó, nó chuyển thành một âm thanh thương mại hơn, dễ nhảy và tràn đầy năng lượng hơn, có các câu thánh ca lặp đi lặp lại, giọng hát ngắt quãng, cụm từ ngắn và nhạc cụ reggae, và được biết đến rộng rãi với tên gọi "ragga dancehall." Tác động của nhạc ragga có thể được cảm nhận trên toàn cầu, với ảnh hưởng của nó được cảm nhận trong nhiều thể loại như hip-hop, R&B và các thể loại nhạc reggae khác. Sự đóng góp của nhạc ragga vào sự phát triển của nhạc dancehall và reggae đã củng cố vị thế của nó như một phần không thể thiếu trong nền văn hóa âm nhạc Jamaica và toàn cầu.

namespace
Ví dụ:
  • The reggae band's set was electrifying, with ragga beats that had the crowd dancing all night long.

    Buổi biểu diễn của ban nhạc reggae thật sôi động với những giai điệu ragga khiến đám đông nhảy múa suốt đêm.

  • Ragga music is known for its unique blend of dancehall and reggae, with heavy basslines and energetic rhythms.

    Nhạc ragga nổi tiếng với sự pha trộn độc đáo giữa nhạc dancehall và nhạc reggae, với nhịp bass mạnh mẽ và nhịp điệu sôi động.

  • The legendary ragga artist revealed his secrets for creating hit songs in an interview, sharing his insights into the genre and his creative process.

    Nghệ sĩ ragga huyền thoại đã tiết lộ bí quyết tạo nên những bài hát hit trong một cuộc phỏng vấn, chia sẻ hiểu biết sâu sắc của ông về thể loại này và quá trình sáng tạo của mình.

  • The ragga singer's lyrics were filled with socially conscious messages, urging listeners to stand up for their rights and against oppression.

    Lời bài hát của ca sĩ nhạc ragga này chứa đầy những thông điệp có ý thức xã hội, kêu gọi người nghe đấu tranh cho quyền lợi của mình và chống lại sự áp bức.

  • The ragga synths and samples earned him a reputation as a genre-bending producer, merging reggae and electronic music in innovative ways.

    Những bản nhạc mẫu và âm thanh tổng hợp ragga đã mang lại cho ông danh tiếng là một nhà sản xuất đa thể loại, kết hợp nhạc reggae và nhạc điện tử theo những cách sáng tạo.

  • Reggaeton may be all the rage now, but real raggaheads know that proper ragga music is all about the roots and culture of Jamaica.

    Nhạc reggaeton có thể đang thịnh hành hiện nay, nhưng những người theo dòng nhạc ragga thực thụ biết rằng nhạc ragga thực thụ chính là thể hiện nguồn gốc và văn hóa của Jamaica.

  • The ragga composer's use of live drums and horns gave his music a power and intensity that could not be replicated by computer-generated beats.

    Việc sử dụng trống và kèn trực tiếp của nhà soạn nhạc ragga đã mang đến cho âm nhạc của ông sức mạnh và cường độ mà không bản nhạc tạo ra bằng máy tính nào có thể sao chép được.

  • The ragga MC's improvisational skills allowed him to spit fire on any topic, from politics to love to partying.

    Kỹ năng ứng biến của nam ca sĩ nhạc ragga cho phép anh nói về mọi chủ đề, từ chính trị đến tình yêu cho đến tiệc tùng.

  • Ragga's influence goes beyond music, appearing in fashion, art, and even dance styles.

    Sức ảnh hưởng của Ragga không chỉ giới hạn ở âm nhạc, cô còn xuất hiện trong thời trang, nghệ thuật và thậm chí cả phong cách khiêu vũ.

  • Some purists may argue that true ragga is a dying art form, but dedicated musicians and fans are working tirelessly to keep the spirit alive.

    Một số người theo chủ nghĩa thuần túy có thể cho rằng ragga thực thụ là một loại hình nghệ thuật đang dần mai một, nhưng những nhạc sĩ và người hâm mộ tận tụy đang làm việc không biết mệt mỏi để giữ gìn tinh thần này.

Từ, cụm từ liên quan

All matches