Định nghĩa của từ radio astronomy

radio astronomynoun

thiên văn vô tuyến

/ˌreɪdiəʊ əˈstrɒnəmi//ˌreɪdiəʊ əˈstrɑːnəmi/

Thuật ngữ "radio astronomy" được nhà thiên văn học người Anh Martin Ryle đặt ra vào đầu những năm 1950 để mô tả việc nghiên cứu không gian bằng sóng vô tuyến thay vì ánh sáng khả kiến. Khái niệm thiên văn học vô tuyến có từ những năm 1930, khi Karl Jansky và Grote Reber độc lập phát hiện ra các tín hiệu vô tuyến đến từ không gian bên ngoài. Tuy nhiên, mãi sau này, các nhà nghiên cứu như Ryle và đồng nghiệp Antony Hewish mới có thể phát triển công nghệ và phương pháp cần thiết để sử dụng sóng vô tuyến như một công cụ quan sát thiên văn. Kính thiên văn vô tuyến đầu tiên được chế tạo vào năm 1946 và đến những năm 1950, các nhà nghiên cứu đã sử dụng những chiếc kính thiên văn này để nghiên cứu mọi thứ, từ sự quay của các thiên hà đến cấu trúc của các quasar. Ngày nay, thiên văn học vô tuyến là một lĩnh vực quan trọng của thiên văn học đã đóng góp đáng kể vào sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ, từ nguồn gốc của vụ nổ lớn đến sự hình thành của các thiên hà và bản chất của vật chất tối.

namespace
Ví dụ:
  • Radio astronomy is the scientific discipline that studies celestial objects and phenomena by detecting and analyzing radio waves that originate from space.

    Thiên văn vô tuyến là ngành khoa học nghiên cứu các vật thể và hiện tượng trên trời bằng cách phát hiện và phân tích sóng vô tuyến phát ra từ không gian.

  • The first radio astronomy observations were made in the 1930s by Australian scientist J.D. Bernal.

    Những quan sát thiên văn vô tuyến đầu tiên được thực hiện vào những năm 1930 bởi nhà khoa học người Úc J.D. Bernal.

  • The largest radio telescope in the world is the Five hundred meter Aperture Spherical Telescope (FASTin China, which can detect radio waves from billions of light-years away.

    Kính thiên văn vô tuyến lớn nhất thế giới là Kính thiên văn hình cầu khẩu độ năm trăm mét (FAST) ở Trung Quốc, có thể phát hiện sóng vô tuyến từ khoảng cách hàng tỷ năm ánh sáng.

  • Radio astronomy has led to numerous groundbreaking discoveries, such as the identification of pulsars and black holes.

    Thiên văn học vô tuyến đã dẫn tới nhiều khám phá mang tính đột phá, chẳng hạn như việc xác định sao xung và lỗ đen.

  • Astronomers use radio astronomy to study the formation and evolution of galaxies, as well as the distribution of matter in the universe.

    Các nhà thiên văn học sử dụng thiên văn vô tuyến để nghiên cứu sự hình thành và tiến hóa của các thiên hà, cũng như sự phân bố vật chất trong vũ trụ.

  • Radio astronomy allows scientists to observe radio signals that are blocked by the Earth's atmosphere, giving them a unique perspective on the universe.

    Thiên văn vô tuyến cho phép các nhà khoa học quan sát các tín hiệu vô tuyến bị bầu khí quyển Trái Đất chặn lại, mang lại cho họ góc nhìn độc đáo về vũ trụ.

  • In radio astronomy, the signals received are often weak and require sophisticated instruments to amplify and filter properly.

    Trong thiên văn vô tuyến, các tín hiệu nhận được thường yếu và đòi hỏi các thiết bị tinh vi để khuếch đại và lọc đúng cách.

  • Radio astronomy also helps to verify and supplement findings from other astronomical sciences like optical astronomy and X-ray astronomy.

    Thiên văn học vô tuyến cũng giúp xác minh và bổ sung những phát hiện từ các ngành khoa học thiên văn khác như thiên văn học quang học và thiên văn học tia X.

  • Radio astronomers work closely with technology experts to develop new techniques and equipment for detecting and analyzing radio signals.

    Các nhà thiên văn vô tuyến làm việc chặt chẽ với các chuyên gia công nghệ để phát triển các kỹ thuật và thiết bị mới nhằm phát hiện và phân tích tín hiệu vô tuyến.

  • Radio astronomy is a rapidly growing field, with ongoing research and advancements that continue to expand our understanding of the universe.

    Thiên văn vô tuyến là một lĩnh vực phát triển nhanh chóng, với các nghiên cứu và tiến bộ đang diễn ra giúp mở rộng hiểu biết của chúng ta về vũ trụ.

Từ, cụm từ liên quan