Định nghĩa của từ rad

radadjective

rad

/ræd//ræd/

Từ "rad" có nguồn gốc từ những năm 1960, đặc biệt là trong nền văn hóa đối lập của Hoa Kỳ. Người ta tin rằng nó xuất hiện như một từ viết tắt của "radical,", một thuật ngữ dùng để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó được coi là cực đoan, dữ dội hoặc thú vị. Vào những năm 1960, thuật ngữ "rad" được sử dụng để thể hiện sự nhiệt tình và chấp thuận, tương tự như cách thuật ngữ "awesome" được sử dụng ngày nay. Nó thường được sử dụng cùng với các thuật ngữ lóng khác như "giggle" và "groovy" để truyền tải cảm giác phấn khích và thú vị. Thuật ngữ "rad" trở nên phổ biến vào những năm 1980 và 1990, đặc biệt là trong giới trượt ván và lướt sóng, những người sử dụng nó để mô tả môn thể thao và văn hóa của họ. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm âm nhạc, thời trang và văn hóa đại chúng, để thể hiện sự nhiệt tình, chấp thuận hoặc ngưỡng mộ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningrad (đơn vị bức xạ)

namespace
Ví dụ:
  • The neon sign flashed radiantly in the night, illuminating the dark street.

    Biển hiệu neon nhấp nháy rực rỡ trong đêm, chiếu sáng cả con phố tối tăm.

  • Her music was radiant, filling the room with a vibrant energy that left everyone feeling uplifted.

    Âm nhạc của cô ấy rất rạng rỡ, tràn ngập căn phòng với nguồn năng lượng sống động khiến mọi người đều cảm thấy phấn chấn.

  • The sunrise painted the sky a radiant orange and red, casting a warm glow over the horizon.

    Bình minh nhuộm bầu trời một màu cam và đỏ rực rỡ, tỏa ánh sáng ấm áp xuống đường chân trời.

  • His smile lit up the room, radiating an infectious positivity that spread joy to all those around him.

    Nụ cười của anh làm bừng sáng cả căn phòng, tỏa ra nguồn năng lượng tích cực lan tỏa niềm vui đến mọi người xung quanh.

  • She wore a radiant dress that caught the light and shimmered as she moved.

    Cô ấy mặc một chiếc váy rực rỡ bắt sáng và lấp lánh khi cô ấy di chuyển.

  • His voice carried a radiant warmth that made listeners feel as though they were wrapped in a cozy blanket.

    Giọng hát của anh mang theo sự ấm áp rạng rỡ khiến người nghe có cảm giác như đang được quấn trong một tấm chăn ấm áp.

  • The painting was radiantly alive, bursting with colors that seemed to pulse and throb on the canvas.

    Bức tranh vô cùng sống động, tràn ngập những màu sắc dường như đang chuyển động và rung động trên tấm vải.

  • She laughed radiantly, the sound echoing through the room and filling everyone with a sense of ease and delight.

    Cô ấy cười rạng rỡ, âm thanh vang vọng khắp phòng và mang lại cho mọi người cảm giác thoải mái và thích thú.

  • The forest was radiantly green, with trees that reached up to the sky and leaves that rustled and whispered in the wind.

    Khu rừng có màu xanh tươi rực rỡ, với những cây cao tới tận trời và tiếng lá xào xạc và thì thầm trong gió.

  • His ideas were radiant, filled with a spark of innovation that lit up the room and left everyone buzzing with excitement.

    Những ý tưởng của ông thật tuyệt vời, tràn đầy tia sáng đổi mới, thắp sáng cả căn phòng và khiến mọi người phấn khích tột độ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches