Định nghĩa của từ quotation marks

quotation marksnoun

dấu ngoặc kép

/kwəʊˈteɪʃn mɑːks//kwəʊˈteɪʃn mɑːrks/

Nguồn gốc của thuật ngữ "quotation marks" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi các phiên bản in của các ký hiệu này thường được gọi là "dấu tích" do chúng giống với các dấu tích hoặc dấu kiểm nhỏ. Thuật ngữ "quotes" hoặc "dấu ngoặc kép" trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20 như một cách viết tắt để chỉ các dấu được sử dụng để chỉ trích dẫn hoặc lời nói trực tiếp trong văn bản viết. Bản thân các dấu này có lịch sử lâu đời hơn, với nhiều dạng khác nhau được sử dụng trong các ngôn ngữ và chữ viết khác nhau. Kiểu được sử dụng phổ biến nhất hiện nay, được gọi là "dấu ngoặc kép thông minh" hoặc "dấu ngoặc kép cong", đã trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ 20 với sự ra đời của phần mềm xuất bản trên máy tính để bàn. Các dấu ngoặc kép này đôi khi cũng được mô tả là "dấu ngoặc kép cong" do thiết kế cong, góc cạnh của chúng. Các ký hiệu này phục vụ mục đích thực tế trong giao tiếp bằng văn bản, chỉ trích dẫn, tiêu đề tác phẩm và các yếu tố văn bản đặc biệt khác cần phân biệt với nội dung xung quanh. Khi công nghệ và các hoạt động kỹ thuật số tiếp tục phát triển, cách thức thể hiện và sử dụng các dấu hiệu này có thể tiếp tục thay đổi, nhưng vai trò của chúng trong việc hỗ trợ giao tiếp rõ ràng và hiệu quả có thể vẫn là tiêu chuẩn quan trọng đối với cả người viết và biên tập viên.

namespace
Ví dụ:
  • The author stated, "Writing is my therapy," in her recent interview.

    Tác giả đã tuyên bố trong cuộc phỏng vấn gần đây rằng: "Viết lách chính là liệu pháp điều trị của tôi".

  • In the article, the scientist made the bold prediction, "We will find extraterrestrial life within the next decade," using quotation marks to indicate his confident assertion.

    Trong bài viết, nhà khoa học đã đưa ra dự đoán táo bạo: "Chúng ta sẽ tìm thấy sự sống ngoài Trái Đất trong thập kỷ tới", sử dụng dấu ngoặc kép để chỉ lời khẳng định đầy tự tin của mình.

  • The poet's words, "I am a speck in the universe," conveyed a sense of humility and insignificance.

    Câu thơ "Tôi chỉ là một hạt bụi trong vũ trụ" của nhà thơ truyền tải cảm giác khiêm nhường và tầm thường.

  • The character exclaimed, "This is the best pizza I have ever tasted!" in excitement.

    Nhân vật này đã thốt lên trong sự phấn khích: "Đây là chiếc pizza ngon nhất mà tôi từng nếm!".

  • The politician declared, "I will not be held accountable for this mistake," using quotation marks to emphasize the inaccuracy of her statement.

    Nữ chính trị gia này tuyên bố, "Tôi sẽ không chịu trách nhiệm cho sai lầm này", sử dụng dấu ngoặc kép để nhấn mạnh sự không chính xác trong tuyên bố của mình.

  • The student's time management strategy, "I will study for two hours before watching TV," was a helpful quote to inspire productivity.

    Chiến lược quản lý thời gian của sinh viên, "Tôi sẽ học trong hai giờ trước khi xem TV," là một câu trích dẫn hữu ích để truyền cảm hứng cho năng suất làm việc.

  • The comedian joked, "I'm so bad at math, when I asked my teacher for help, he took my pencil and said, 'Here, draw me a square root,'" using quotation marks to indicate the humorous anecdote.

    Nghệ sĩ hài này nói đùa rằng: "Tôi tệ toán đến nỗi khi tôi nhờ giáo viên giúp đỡ, ông ấy cầm bút chì của tôi và nói: 'Hãy vẽ cho tôi một căn bậc hai'", sử dụng dấu ngoặc kép để chỉ giai thoại hài hước này.

  • The musician sang, "Love is a many-splendored thing," in her romantic ballad, making use of quotation marks to incorporate the famous quote.

    Nữ nhạc sĩ đã hát "Tình yêu là điều vô cùng huy hoàng" trong bản ballad lãng mạn của mình, sử dụng dấu ngoặc kép để trích dẫn câu nói nổi tiếng này.

  • The athlete explained, "I train six hours a day, every day," using quotation marks to signify the intensity of her regimen.

    Nữ vận động viên giải thích, "Tôi tập luyện sáu tiếng mỗi ngày, ngày nào cũng vậy", sử dụng dấu ngoặc kép để biểu thị cường độ luyện tập của cô.

  • The chef recommended, "Add only a pinch of salt to enhance the flavor," using quotation marks to indicate the exact measurement needed.

    Đầu bếp khuyên rằng "Chỉ thêm một chút muối để tăng hương vị", sử dụng dấu ngoặc kép để chỉ ra lượng muối chính xác cần thiết.

Từ, cụm từ liên quan

All matches