Định nghĩa của từ quintuplet

quintupletnoun

năm đứa con

/ˈkwɪntʊplət//kwɪnˈtʌplət/

Từ "quintuplet" bắt nguồn từ hai gốc tiếng Latin - "quintus," nghĩa là "năm" và "pleo," nghĩa là "mang thai hoặc sinh ra". Trong thời kỳ Phục hưng, các thuật ngữ tiếng Latin thường được cộng đồng khoa học và y tế sử dụng để mô tả các khái niệm giải phẫu và sinh học. Trong trường hợp của quintuplet, nó được sử dụng để chỉ một trường hợp hiếm hoi khi một người phụ nữ sinh năm đứa con cùng một lúc. Thuật ngữ này được đặt ra vào thế kỷ 16 và kể từ đó đã được sử dụng trong tiếng Anh, với ý nghĩa và cách sử dụng của nó tiếp tục phát triển cùng với các công nghệ y tế và sinh sản mới. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một bộ năm phôi thai hoặc thai nhi phát triển đồng thời trong tử cung, theo cách tự nhiên hoặc thông qua các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđứa trẻ sinh năm

meaning(số nhiều) năm đứa trẻ sinh năm

meaningbộ năm, nhóm năm

type danh từ

meaningđứa trẻ sinh năm

meaning(số nhiều) năm đứa trẻ sinh năm

meaningbộ năm, nhóm năm

namespace
Ví dụ:
  • The Hodan family in Minnesota recently welcomed quintuplets into the world, bringing the total number of children in their household to eighteen.

    Gia đình Hodan ở Minnesota vừa chào đón năm đứa trẻ chào đời, nâng tổng số con trong gia đình họ lên mười tám.

  • The zoo announced the birth of a rare set of quintuplet litters, each containing five playful and bundled-up baby animals.

    Vườn thú đã thông báo về sự ra đời của một lứa năm con hiếm có, mỗi lứa gồm năm con vật con được quấn trong khăn ấm và tinh nghịch.

  • After years of trying, the couple was overjoyed at the hospital when ultrasound revealed they were expecting quintuplets.

    Sau nhiều năm cố gắng, cặp đôi này đã vô cùng vui mừng tại bệnh viện khi siêu âm cho thấy họ đang mong đợi sinh năm.

  • The local newspaper ran a front-page story about the quintuplets, featuring photos and interviews with the proud parents.

    Tờ báo địa phương đăng bài trên trang nhất về cặp sinh năm, kèm theo ảnh và cuộc phỏng vấn với cặp đôi tự hào này.

  • The obstetrician warned the parents that there was a slight risk associated with carrying quintuplets, but the family was determined to see it through.

    Bác sĩ sản khoa đã cảnh báo cặp đôi rằng việc mang thai năm có một chút rủi ro, nhưng gia đình vẫn quyết tâm thực hiện.

  • The quintuplets' older siblings were thrilled to meet their new siblings, as were grandparents and extended family members visiting from out of town.

    Những anh chị lớn của năm đứa trẻ rất vui mừng khi được gặp những người anh chị em mới của mình, cũng như ông bà và những người họ hàng xa đến thăm từ nơi khác.

  • Staff at the neonatal ward worked tirelessly to monitor each tiny quintuplet's progress and ensure they received the best possible care.

    Các nhân viên tại khoa sơ sinh đã làm việc không biết mệt mỏi để theo dõi sự tiến triển của từng đứa trẻ sinh năm và đảm bảo các bé nhận được sự chăm sóc tốt nhất có thể.

  • As the babies grew older, the family learned the challenges and joys of raising a brood of quintuplets, who all needed individual attention and care.

    Khi những đứa trẻ lớn lên, gia đình đã hiểu được những thách thức và niềm vui khi nuôi dạy một đàn năm đứa trẻ, tất cả đều cần sự quan tâm và chăm sóc riêng.

  • The parents were constantly juggling feedings, diaper changes, and doctor's appointments for their quintuplets, who seemed to grow bigger and more active by the day.

    Bố mẹ phải liên tục xoay xở giữa việc cho con ăn, thay tã và đi khám bác sĩ cho năm đứa con của mình, những đứa trẻ dường như lớn lên và năng động hơn từng ngày.

  • From feeding times to playtime, the quintuplets brought endless delight and laughter into the Hodan household, never failing to melt their parents' hearts.

    Từ giờ ăn đến giờ chơi, năm đứa trẻ mang đến niềm vui và tiếng cười bất tận cho gia đình Hodan, chưa bao giờ làm tan chảy trái tim của cha mẹ chúng.