danh từ
viên thuốc lá, miếng thuốc lá (để nhai)
(từ lóng) (số nhiều không đổi) đồng bảng Anh
danh từ
viên thuốc lá, miếng thuốc lá (để nhai)
(từ lóng) (số nhiều không đổi) đồng bảng Anh
quid
/kwɪd//kwɪd/Từ tiếng Latin "quid" được dịch thành "what" trong tiếng Anh. Ban đầu, nó có nghĩa là "bao nhiêu?" hoặc "số lượng bao nhiêu?" khi được sử dụng như một từ để hỏi. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng La Mã cổ đại, nơi nó thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý và hành chính cũng như trong các văn bản triết học và văn học. Trong bối cảnh pháp lý, "quid" thường được sử dụng trong các cuộc đàm phán và hợp đồng để chỉ rõ số lượng hoặc số lượng hàng hóa hoặc dịch vụ đang được giao dịch. Nó cũng được sử dụng trong các tranh chấp pháp lý để làm rõ mức độ chính xác của khoản nợ hoặc nghĩa vụ của một người. Trong triết học và văn học, "quid" được sử dụng để gợi ra những hiểu biết sâu sắc hơn và hiểu biết về bản chất của sự tồn tại và thực tế. Ví dụ, triết gia Seneca đã sử dụng cụm từ "quid ergo?" ("Vậy thì sao?") trong các tác phẩm của mình để khuyến khích sự suy ngẫm và chiêm nghiệm sâu sắc hơn. Theo thời gian, việc sử dụng "quid" đã phát triển trong tiếng Anh và cuối cùng trở thành một đại từ nghi vấn tổng quát hơn với phạm vi ý nghĩa rộng hơn. Trong tiếng Anh hiện đại, "quid" chủ yếu được sử dụng như một thuật ngữ lóng có nghĩa là "money" hoặc như một cách diễn đạt theo vùng miền trong một số phương ngữ Anh để chỉ thuốc lá. Đôi khi nó cũng được sử dụng như một thuật ngữ khoa học trong hóa học để mô tả một phần hoặc số lượng của một chất. Tóm lại, từ "quid" có một lịch sử và văn hóa phong phú trong tiếng Latin và di sản của nó vẫn tiếp tục ảnh hưởng đến tiếng Anh mặc dù việc sử dụng hiện đại của nó hạn chế hơn.
danh từ
viên thuốc lá, miếng thuốc lá (để nhai)
(từ lóng) (số nhiều không đổi) đồng bảng Anh
danh từ
viên thuốc lá, miếng thuốc lá (để nhai)
(từ lóng) (số nhiều không đổi) đồng bảng Anh
Ông yêu cầu một bảng cho mỗi cuốn sách ông bán được tại sự kiện.
Tôi thấy khó hiểu với lời đề nghị có đi có lại của bạn - bạn muốn đổi lại điều gì?
Tên trộm đã lấy đi một số đồ trang sức trị giá một nắm bảng Anh.
Tôi không thể tin được là hàng hóa lại rẻ đến vậy; mọi thứ chỉ có giá một bảng.
Máy bào đã hết lưỡi dao, nhưng tôi chẳng buồn bỏ thêm đồng nào vào máy.
Doanh nhân này phàn nàn rằng đối thủ cạnh tranh của ông đang bán rẻ hơn ông chỉ một bảng cho mỗi sản phẩm.
Sau khi thẩm vấn nhân chứng, thám tử không tìm thấy động cơ nào cho tội ác này.
Ông chủ đã tặng cho người công nhân một bảng Anh để cảm ơn vì sự chăm chỉ mà anh đã bỏ ra cho dự án.
Chiến dịch quảng cáo đã thành công trong việc thúc đẩy doanh số, với doanh thu tăng gấp mười lần chỉ với khoản đầu tư một bảng vào tiếp thị.
Chuyên gia tư vấn trấn an khách hàng rằng quyết định thay đổi cuộc đời mà cô phải đối mặt là xứng đáng, và cô ấy rời khỏi buổi tư vấn với cảm giác được trao quyền.
All matches