danh từ
con mồi; con thịt
to quarry in old manuscripts: tìm tòi trong các bản thảo cũ
(nghĩa bóng) người bị truy nã
mảnh kính hình thoi (ở cửa sổ mắt cáo...)
ngoại động từ
lấy (đá) ở mỏ đá, khai thác (đá) ở mỏ đá
to quarry in old manuscripts: tìm tòi trong các bản thảo cũ
(nghĩa bóng) moi, tìm tòi