danh từ
thời gian cách ly, thời gian kiểm dịch; sự cách ly, sự kiểm dịch (tàu mới đến bị nghi là có chở khách mắc bệnh dịch...)
to clear one's quarantine: ở trong thời gian kiểm dịch
to be kept in quarantine for six months: bị cách ly trong sáu tháng
ngoại động từ
cách ly, giữ để kiểm dịch
to clear one's quarantine: ở trong thời gian kiểm dịch
to be kept in quarantine for six months: bị cách ly trong sáu tháng
khám xét theo luật lệ kiểm dịch