Định nghĩa của từ putz

putzverb

đồ ngốc

/pʌts//pʌts/

Từ "putz" bắt nguồn từ tiếng Đức và cụ thể là từ tiếng Đức Trung cổ "putz" có nghĩa là "khu vực trang trí xung quanh cửa ra vào hoặc cửa sổ". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh kiến ​​trúc thời trung cổ, khi nó ám chỉ vữa trang trí được dùng để lấp đầy khoảng trống giữa gạch và đá. Theo thời gian, cách sử dụng "putz" đã phát triển ở các vùng nói tiếng Đức và đặc biệt là ở Áo, nơi nó được dùng để chỉ các vật phẩm trang trí hoặc lạ mắt, đặc biệt là vào dịp Giáng sinh. Cách sử dụng này có thể bắt nguồn từ truyền thống trang trí nhà cửa trong mùa lễ hội bằng các thiết kế và hoa văn phức tạp. Vào thế kỷ 19, khi những người Đức nhập cư định cư tại Hoa Kỳ, họ đã mang theo thuật ngữ "putz" nhưng nó có hàm ý miệt thị hơn, đặc biệt là ở các vùng đông bắc, nơi nó trở thành từ lóng để chỉ một người ngốc nghếch hoặc ngu ngốc. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ này cho ý nghĩa này vẫn còn gây tranh cãi, nhưng một số nguồn cho rằng nó có thể bắt nguồn từ tiếng Yiddish "putz" hoặc trong tiếng Đức, "putzen," đều có nghĩa là dọn dẹp hoặc sắp xếp, ám chỉ một người dành quá nhiều thời gian vào những vấn đề tầm thường. Mặc dù có cách sử dụng tiêu cực, "putz" vẫn là một thuật ngữ thường được sử dụng trong tiếng Đức đương đại trong ngữ cảnh ban đầu của nó, biểu thị các khu vực trang trí xung quanh cửa ra vào và cửa sổ.

namespace
Ví dụ:
  • The company's inefficient CEO has putz on a number of cost-cutting measures to improve the organization's financial position.

    Vị giám đốc điều hành kém hiệu quả của công ty đã đưa ra một số biện pháp cắt giảm chi phí để cải thiện tình hình tài chính của tổ chức.

  • The lazy salesman is nothing but a putz who prefers to spend his time playing video games rather than making sales.

    Nhân viên bán hàng lười biếng thực chất là một kẻ ngốc thích dành thời gian chơi trò chơi điện tử hơn là bán hàng.

  • Susie is such a putz that she always forgets to bring her own lunch to work and relies on her colleagues to lend her food.

    Susie là một đứa ngốc đến mức cô ấy luôn quên mang theo bữa trưa đi làm và phải nhờ đồng nghiệp cho mượn đồ ăn.

  • Jake is such a putz that he can't seem to keep up with his responsibilities and often misses deadlines.

    Jake là một thằng ngốc đến nỗi dường như không thể theo kịp trách nhiệm của mình và thường xuyên trễ hạn.

  • The new employee was putzed off by the company's archaic IT systems and the lack of any modern technology.

    Nhân viên mới này cảm thấy khó chịu vì hệ thống CNTT lạc hậu của công ty và thiếu công nghệ hiện đại.

  • In math class, Andrea is such a putz that she struggles to understand even the most basic principles of arithmetic.

    Trong lớp toán, Andrea là một đứa ngốc đến nỗi cô bé gặp khó khăn khi hiểu ngay cả những nguyên tắc cơ bản nhất của số học.

  • Dave is a putz who never takes responsibility for his actions and constantly blames others for his mistakes.

    Dave là một gã ngốc không bao giờ chịu trách nhiệm về hành động của mình và liên tục đổ lỗi cho người khác về lỗi lầm của mình.

  • The waiter's lackadaisical attitude and slow service have made him quite the putz and he's lost a lot of customers as a result.

    Thái độ thờ ơ và dịch vụ chậm chạp của người phục vụ đã khiến anh ta trở thành một kẻ ngốc và kết quả là anh ta đã mất rất nhiều khách hàng.

  • Don is such a putz that he's unable to follow through on his promises and constantly lets people down.

    Don là một thằng ngốc không thể thực hiện được lời hứa của mình và liên tục làm mọi người thất vọng.

  • The lazy student, who hardly ever turns up to class, is a pure putz and is unlikely to pass the semester.

    Học sinh lười biếng, hiếm khi đến lớp, là đồ ngốc và khó có thể vượt qua học kỳ này.

Từ, cụm từ liên quan