Định nghĩa của từ pussycat

pussycatnoun

mèo con

/ˈpʊsikæt//ˈpʊsikæt/

**Pussycat** là một thuật ngữ vui tươi để chỉ sự âu yếm dành cho mèo. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 17 từ "puss", một biệt danh dành cho mèo. Mặc dù nguồn gốc chính xác của nó vẫn chưa chắc chắn, nhưng có khả năng nó bắt nguồn từ những âm thanh nhẹ nhàng mà mèo tạo ra. Theo thời gian, "puss" kết hợp với "cat" để tạo thành "pussycat," nhấn mạnh bản chất dễ thương của loài mèo.

namespace

a child’s word for a cat

lời của một đứa trẻ dành cho một con mèo

Ví dụ:
  • The little girl played with her fluffy pussycat for hours, cooing and cuddling its soft fur.

    Cô bé chơi với chú mèo lông xù của mình hàng giờ liền, âu yếm và vuốt ve bộ lông mềm mại của nó.

  • The pussycat meowed softly, curling up in the arms of its owner and purring contentedly.

    Con mèo kêu meo meo nhẹ nhàng, cuộn tròn trong vòng tay của chủ nhân và kêu gừ gừ một cách thỏa mãn.

  • The pussycat rubbed its head against its owner's leg, demanding affection and scratch behind the ears.

    Con mèo dụi đầu vào chân chủ, đòi hỏi tình cảm và gãi sau tai.

  • The pussycat slept heavily in its basket, dreaming of mice and whispers in the night.

    Con mèo ngủ say trong giỏ, mơ thấy chuột và tiếng thì thầm trong đêm.

  • The pussycat jumped onto the windowsill, watching the birds through the glass with delight.

    Con mèo nhảy lên bệ cửa sổ, thích thú ngắm nhìn những chú chim qua lớp kính.

a person who is kind and friendly, especially when you would not expect them to be like this

một người tốt bụng và thân thiện, đặc biệt là khi bạn không mong đợi họ sẽ như thế này

Ví dụ:
  • He's just a pussycat really, once you get to know him.

    Anh ấy thực sự chỉ là một con mèo nhỏ, một khi bạn đã biết anh ấy.

Từ, cụm từ liên quan