Định nghĩa của từ pussy willow

pussy willownoun

cây liễu

/ˈpʊsi wɪləʊ//ˈpʊsi wɪləʊ/

Tên gọi thông thường "pussy willow" dùng để chỉ một loại cây bụi hoặc cây nhỏ thuộc chi Salix. Tên này bắt nguồn từ nụ hoa của cây, trông giống như lông của một chú mèo con mới sinh. Tên thực vật của cây liễu âm hộ là Salix discolor, nhưng ở Bắc Mỹ, nó còn được gọi là Salix herbacea. Phiên bản liễu âm hộ của Mỹ ít phổ biến hơn phiên bản châu Âu, Salix caprea hoặc Salix phaseolifolia. Tên gọi "pussy willow" được cho là có nguồn gốc từ thế kỷ 17. Cấu trúc mềm mại, giống như hoa đuôi sóc xuất hiện vào mùa xuân của cây được ví như bàn chân hoặc lông của mèo con, và tên gọi "pussy" được đặt ra như một kết quả. Cây liễu âm hộ chủ yếu được trồng làm cây cảnh do có cành nhánh đẹp mắt. Cây cũng thường được sử dụng trong các kiểu cắm hoa như một biểu tượng của sự phát triển mới và tái sinh, đặc biệt là vào mùa xuân. Trong văn hóa dân gian, cây liễu được cho là mang lại may mắn và xua đuổi tà ma, nên trở thành chủ đề phổ biến trong nghệ thuật và thủ công dân gian truyền thống.

namespace
Ví dụ:
  • The garden was filled with pussy willow branches, adding a pop of soft yellow to the otherwise barren landscape.

    Khu vườn ngập tràn cành cây liễu, tô điểm thêm sắc vàng dịu nhẹ cho quang cảnh cằn cỗi.

  • She admired the delicate catkins on the pussy willow trees that lined the riverbank.

    Cô ngắm nhìn những bông hoa đuôi sóc mỏng manh trên những cây liễu rủ mọc dọc bờ sông.

  • Every spring, the pussy willow shrubs in the backyard burst forth with fluffy, pink-tinged buds that beckoned to the arriving bees.

    Mỗi mùa xuân, những bụi cây liễu ở sân sau lại nảy nở những nụ hoa mềm mại màu hồng như mời gọi những chú ong tới tìm kiếm.

  • The pussy willow was one of the first signs of spring, its branches swaying gently in the wind.

    Cây liễu là một trong những dấu hiệu đầu tiên của mùa xuân, với những cành cây đung đưa nhẹ nhàng trong gió.

  • The paw prints on the snow led her to the patch of pussy willow bushes where her cat liked to hunt for mice.

    Những dấu chân mèo trên tuyết dẫn cô tới bụi cây liễu nơi con mèo của cô thích săn chuột.

  • She loved walking through the pussy willow tunnel at the botanical gardens, the branches reaching out and kissing her cheeks.

    Cô ấy thích đi bộ qua đường hầm cây liễu ở vườn bách thảo, những cành cây vươn ra và hôn vào má cô ấy.

  • The fence by the pond was covered in pussy willow, coating it in a sea of pink and green.

    Hàng rào cạnh ao được phủ đầy cây liễu, phủ lên bờ một màu hồng và xanh lá cây.

  • The pussy willows on the side of the road were a sight to see, their fluffy catkins illuminating the otherwise dreary landscape.

    Những cây liễu bên lề đường trông thật đẹp mắt, những bông hoa đuôi sóc mềm mại của chúng làm bừng sáng quang cảnh ảm đạm.

  • At the farmer's market, she picked up some branches of pussy willow, bringing them home to make a beautiful indoor arrangement.

    Ở chợ nông sản, bà đã hái một số cành cây liễu, mang về nhà để tạo thành một chậu cây cảnh đẹp trong nhà.

  • Their house was surrounded by pussy willow bushes, creating a soft and welcoming atmosphere.

    Ngôi nhà của họ được bao quanh bởi những bụi cây liễu, tạo nên bầu không khí nhẹ nhàng và ấm áp.

Từ, cụm từ liên quan