Định nghĩa của từ purge

purgeverb

thanh trừng

/pɜːdʒ//pɜːrdʒ/

Từ "purge" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại "purgyn", có nghĩa là "làm sạch" hoặc "làm tinh khiết". Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pourgre", cũng ám chỉ quá trình làm sạch hoặc thanh lọc. Ở cấp độ cơ bản, thuật ngữ "purge" luôn ám chỉ hành động loại bỏ thứ gì đó khó chịu hoặc không tinh khiết khỏi một chất hoặc vật thể. Vào thời trung cổ, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả quá trình làm sạch cơ thể khỏi độc tố hoặc tạp chất thông qua việc nhịn ăn, thuốc nhuận tràng hoặc các biện pháp y tế khác. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "purge" đã phát triển để bao gồm các hàm ý mang tính chính trị, chẳng hạn như ý tưởng loại bỏ các mối đe dọa hoặc kẻ thù được nhận thức khỏi các lĩnh vực chính trị hoặc xã hội. Trong bối cảnh hiện đại, "purge" thường được sử dụng trong các giới chính trị và pháp lý để chỉ quá trình loại bỏ nhân sự, thông tin hoặc ảnh hưởng không mong muốn khỏi một tổ chức hoặc thể chế. Tóm lại, nguồn gốc của từ "purge" có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Pháp cổ, ám chỉ quá trình làm sạch và thanh lọc. Mặc dù ý nghĩa của thuật ngữ này đã thay đổi theo thời gian, nhưng hàm ý cơ bản của nó là loại bỏ thứ gì đó khó chịu hoặc không tinh khiết khỏi một chất hoặc vật thể vẫn không thay đổi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm sạch, sự thanh lọc

exampleto be purged of (from) sin: rửa sạch tội lỗi

meaning(chính trị) sự thanh trừng (ra khỏi đảng...)

meaning(y học) thuốc tẩy, thuốc xổ; sự tẩy, sự xổ

type ngoại động từ

meaninglàm sạch, gột rửa sạch, thanh lọc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

exampleto be purged of (from) sin: rửa sạch tội lỗi

meaning(chính trị) thanh trừng

meaning(y học) tẩy xổ; cho uống thuốc tẩy

namespace

to remove people from an organization, often violently, because their opinions or activities are unacceptable to the people in power

loại bỏ mọi người khỏi một tổ chức, thường là bạo lực, bởi vì ý kiến ​​hoặc hoạt động của họ không được những người có quyền lực chấp nhận

Ví dụ:
  • His first act as leader was to purge the party of extremists.

    Hành động đầu tiên của ông trên cương vị lãnh đạo là thanh trừng đảng khỏi những kẻ cực đoan.

  • He purged extremists from the party.

    Ông đã thanh lọc những kẻ cực đoan ra khỏi đảng.

  • After the riots, the authorities promised to purge the city of crime and corruption.

    Sau cuộc bạo loạn, chính quyền hứa sẽ thanh trừng tội phạm và tham nhũng khỏi thành phố.

  • The CEO announced that the company would be undergoing a major purge to eliminate inefficiencies and streamline operations.

    Tổng giám đốc điều hành tuyên bố rằng công ty sẽ tiến hành một cuộc thanh lọc lớn để loại bỏ tình trạng kém hiệu quả và tinh giản hoạt động.

  • In order to boost our athletic program, we must purge ourselves of lazy and uncommitted players.

    Để thúc đẩy chương trình thể thao của mình, chúng ta phải loại bỏ những cầu thủ lười biếng và thiếu quyết tâm.

to make yourself/somebody/something pure, healthy or clean by getting rid of bad thoughts or feelings

làm cho bản thân/ai/cái gì đó trong sạch, khỏe mạnh hoặc trong sạch bằng cách loại bỏ những suy nghĩ hoặc cảm xúc xấu

Ví dụ:
  • We need to purge our sport of racism.

    Chúng ta cần phải thanh lọc môn thể thao phân biệt chủng tộc của mình.

  • Nothing could purge the guilt from her mind.

    Không gì có thể xóa bỏ cảm giác tội lỗi khỏi tâm trí cô.

Từ, cụm từ liên quan

All matches