Định nghĩa của từ punch in

punch inphrasal verb

đấm vào

////

Cụm từ "punch in" ban đầu ám chỉ hành động đưa thẻ đục lỗ vào máy vào đầu những năm 1900. Máy này, được gọi là đồng hồ chấm công, được sử dụng để theo dõi số giờ làm việc của nhân viên trong các nhà máy và các cơ sở công nghiệp khác. Thẻ đục lỗ bao gồm các lỗ cụ thể cho số nhận dạng của nhân viên và thời gian đến, sau đó được đóng dấu vào thẻ bằng cơ chế đục lỗ. Công việc GIẢ VỜ này được thực hiện bằng cách đưa hoặc "đục lỗ" vào thẻ, báo hiệu ngày làm việc bắt đầu. Việc sử dụng đồng hồ đục lỗ đã giảm dần sự phổ biến khi hệ thống chấm công điện tử ra đời vào những năm 1970, nhưng cụm từ "punch in" vẫn là một thuật ngữ được biết đến rộng rãi, biểu thị hành động bắt đầu công việc chính thức.

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at work, Jane couldn't wait to punch the clock and head home.

    Sau một ngày dài làm việc, Jane không thể chờ đợi để chấm công và về nhà.

  • Mike's trainer encouraged him to throw more punches in his boxing match to win.

    Huấn luyện viên của Mike khuyến khích anh tung nhiều cú đấm hơn trong trận đấu quyền anh để giành chiến thắng.

  • The reaction to the comedian's joke caused the audience to burst into a round of applause and enthusiastic punches in the air.

    Phản ứng trước trò đùa của diễn viên hài khiến khán giả vỗ tay và đấm vào không khí một cách nhiệt tình.

  • The email from the customer felt like a punch in the gut, as it contained negative feedback about the company's product.

    Email từ khách hàng giống như một cú đấm vào bụng vì nó chứa phản hồi tiêu cực về sản phẩm của công ty.

  • The boxer landed a swift and powerful punch to his opponent's jaw, knocking him out cold.

    Võ sĩ đấm một cú nhanh và mạnh vào hàm đối thủ, khiến anh ta bất tỉnh.

  • Jill couldn't decide which floor to punch in the elevator, as she was unsure of which office her meeting was taking place in.

    Jill không thể quyết định nên bấm thang máy ở tầng nào vì cô không chắc cuộc họp của mình sẽ diễn ra ở văn phòng nào.

  • The villain's punch left Batman reeling, but he managed to parry the attack and deliver a retaliatory blow.

    Cú đấm của kẻ phản diện khiến Batman loạng choạng, nhưng anh đã kịp đỡ được đòn tấn công và tung ra đòn trả đũa.

  • The team came out punching in the final quarter of the game, turning the tide in their favor.

    Đội đã ra sân với quyết tâm cao trong hiệp đấu cuối cùng, giúp họ xoay chuyển tình thế có lợi.

  • The author's masterful use of descriptive language had the reader punching the air in excitement.

    Việc tác giả sử dụng ngôn ngữ miêu tả một cách tài tình khiến người đọc phải đấm tay vào không khí vì phấn khích.

  • The parent's disapproving glare felt like a punch to the gut, leaving the child feeling ashamed and dejected.

    Cái nhìn không tán thành của cha mẹ như một cú đấm vào bụng, khiến đứa trẻ cảm thấy xấu hổ và chán nản.

Từ, cụm từ liên quan

All matches