Định nghĩa của từ pump room

pump roomnoun

phòng bơm

/ˈpʌmp ruːm//ˈpʌmp ruːm/

Thuật ngữ "pump room" ban đầu dùng để chỉ một tòa nhà hoặc một phòng cụ thể trong một spa hoặc trung tâm chăm sóc sức khỏe, nơi nước từ các suối tự nhiên được bơm, xử lý và lưu trữ. Những phòng này thường được trang bị các thiết bị bơm tinh vi, cũng như các bể chứa, bộ lọc và đường ống dùng để làm sạch nước. Thuật ngữ "pump room" cũng dùng để chỉ nơi tụ họp xã hội của những người đến uống và tắm trong nước khoáng, được cho là có đặc tính trị liệu và có thể giúp chữa nhiều bệnh khác nhau. Ngày nay, thuật ngữ "pump room" có thể được dùng để mô tả bất kỳ không gian công cộng hoặc riêng tư nào liên quan đến các suối tự nhiên hoặc trung tâm chăm sóc sức khỏe, mặc dù nghĩa ban đầu của nó ít được sử dụng hơn.

namespace
Ví dụ:
  • After a long hike through the countryside, the group eagerly made their way to the nearby pump room to quench their thirst and replenish their energy levels.

    Sau chuyến đi bộ dài qua vùng nông thôn, cả nhóm háo hức đi đến phòng bơm nước gần đó để giải cơn khát và bổ sung năng lượng.

  • The historic pump room serves as a hub for the community, hosting a variety of events from musical performances to formal banquets.

    Phòng bơm lịch sử đóng vai trò là trung tâm của cộng đồng, tổ chức nhiều sự kiện khác nhau, từ biểu diễn âm nhạc đến tiệc chiêu đãi trang trọng.

  • The pump room's enormous, ornate chandeliers cast a picturesque glow over the space, making it an ideal setting for romantic dinners.

    Những chiếc đèn chùm khổng lồ được trang trí công phu trong phòng bơm tạo nên ánh sáng đẹp như tranh vẽ trên khắp không gian, khiến nơi đây trở thành bối cảnh lý tưởng cho những bữa tối lãng mạn.

  • The juice bar inside the pump room is the perfect spot to cool down on a hot summer day, with a wide variety of freshly squeezed fruits and vegetables on offer.

    Quầy nước ép trái cây bên trong phòng bơm là nơi lý tưởng để giải nhiệt vào ngày hè nóng nực, với nhiều loại trái cây và rau quả ép tươi được bày bán.

  • From the pump room's terrace, visitors can enjoy unparalleled views of the city skyline, a true feast for the eyes.

    Từ sân thượng của phòng bơm, du khách có thể ngắm nhìn quang cảnh tuyệt đẹp của đường chân trời thành phố, một bữa tiệc thị giác thực sự.

  • The pump room is a veritable cultural center, with a concert hall that has welcomed some of the world's most famous musicians over the years.

    Phòng bơm là một trung tâm văn hóa thực sự, với phòng hòa nhạc đã chào đón một số nhạc sĩ nổi tiếng nhất thế giới trong nhiều năm qua.

  • Patrons sipping cocktails in the snug, intimate atmosphere of the pump room can't help but feel transported back in time to the Victorian era.

    Khách hàng nhâm nhi những ly cocktail trong bầu không khí ấm cúng, thân mật của phòng pha chế không khỏi cảm thấy như mình đang quay ngược thời gian trở về thời Victoria.

  • The pump room is well known for its traditional Turkish baths, which offer a much-needed respite from the busy urban streets nearby.

    Phòng bơm nổi tiếng với các phòng tắm Thổ Nhĩ Kỳ truyền thống, mang đến sự thư giãn cần thiết khỏi những con phố đông đúc gần đó.

  • Attendees of the annual vintage car rally converge on the pump room, eager to show off their classic vehicles and swap stories with fellow car enthusiasts.

    Những người tham dự cuộc đua xe cổ thường niên tụ họp tại phòng bơm, háo hức khoe những chiếc xe cổ của mình và trao đổi câu chuyện với những người đam mê xe hơi khác.

  • As the night wears on, the energetic ambiance of the pump room pulls patrons into the dance floor, where they sway to the irresistible beat of the music.

    Khi màn đêm buông xuống, bầu không khí sôi động của phòng bơm thu hút khách hàng vào sàn nhảy, nơi họ lắc lư theo nhịp điệu âm nhạc không thể cưỡng lại.

Từ, cụm từ liên quan

All matches