Định nghĩa của từ pump in

pump inphrasal verb

bơm vào

////

Cụm từ "pump in" được dùng để mô tả hành động đưa một lượng lớn chất vào không gian hạn chế, thường sử dụng một số dạng bơm cơ học. Thuật ngữ này bắt nguồn từ bối cảnh công nghiệp và kỹ thuật vào cuối thế kỷ 19, khi việc sử dụng thiết bị khí nén (dùng khí nén) ngày càng trở nên phổ biến. Vào thời điểm này, bơm khí nén được sử dụng để di chuyển các vật liệu cồng kềnh hoặc nặng như cát, sỏi và than. Các máy bơm này hoạt động bằng cách hút không khí qua ống mềm hoặc ống dẫn rồi đẩy không khí ra ngoài để đẩy vật liệu đi. Thuật ngữ "bơm vào" được dùng để mô tả quá trình này vì nó liên quan đến việc chuyển một chất vào không gian hạn chế bằng cách ép chất đó vào bằng các phương tiện cơ học. Theo thời gian, thuật ngữ "pump in" đã được sử dụng rộng rãi hơn ngoài bối cảnh công nghiệp ban đầu của nó, vì hiện nay nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực khác như môi trường, y học và thể thao. Ví dụ, trong khoa học môi trường, "pumping in" được sử dụng để mô tả quá trình tiêm hóa chất hoặc các chất khác vào lòng đất để làm sạch nguồn nước bị ô nhiễm, trong khi trong y học, nó được sử dụng để mô tả việc truyền dịch hoặc thuốc qua đường tĩnh mạch. Trong thể thao, nó được sử dụng để mô tả hành động truyền luồng khí hoặc nước vào hồ bơi hoặc spa để hỗ trợ lọc và làm sạch. Mặc dù có nhiều ứng dụng khác nhau, nhưng ý nghĩa cơ bản của "pumping in" - việc đưa một chất vào không gian hạn chế bằng phương tiện cơ học - vẫn không đổi theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • The barista pumped my cappuccino with steamed milk until it had the perfect foam.

    Người pha chế đã cho sữa hấp vào tách cappuccino của tôi cho đến khi tạo được lớp bọt hoàn hảo.

  • The athlete pumped himself up with adrenaline before sprinting down the track.

    Vận động viên này đã tự bơm adrenaline vào cơ thể trước khi chạy nước rút trên đường đua.

  • The mechanic pumped the tires of the car until they were inflated to the correct pressure.

    Người thợ máy bơm lốp xe cho đến khi lốp đạt được áp suất phù hợp.

  • The bellows pumped the water out of the flooded basement until it was dry again.

    Ống thổi bơm nước ra khỏi tầng hầm bị ngập cho đến khi nó khô ráo trở lại.

  • The firefighter pumped water from the lake onto the spreading flames to extinguish them.

    Lính cứu hỏa bơm nước từ hồ vào đám cháy đang lan rộng để dập tắt chúng.

  • The musician pumped his arms and legs to produce the rhythmic beat on his drums.

    Người nhạc sĩ vung tay và chân để tạo ra nhịp điệu cho trống.

  • The jack-o'-lantern pumpkin was so large that it took a hand pump to scoop out the seeds and pulp.

    Quả bí ngô Jack-o'-lantern to đến mức phải dùng máy bơm tay mới có thể múc hết hạt và thịt bí ra.

  • The bicycle pump was used to fill the tires of the rider's bike before the race.

    Bơm xe đạp được sử dụng để bơm căng lốp xe đạp của người đi xe đạp trước cuộc đua.

  • The plastic pump was used to squirt shaving cream into the bathtub for a fun bath time experience.

    Chiếc bơm nhựa được dùng để phun kem cạo râu vào bồn tắm để mang lại trải nghiệm tắm thú vị.

  • The astronaut pumped the solar panels on the space station to generate power for the spacecraft.

    Phi hành gia đã bơm điện vào các tấm pin mặt trời trên trạm vũ trụ để tạo ra điện cho tàu vũ trụ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches