Định nghĩa của từ pull up

pull upphrasal verb

kéo lên

////

Nguồn gốc của cụm từ "pull up" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19. Thuật ngữ này ban đầu được dùng để mô tả hành động kéo hoặc nâng mình lên bằng dây thừng hoặc vật tương tự. Cách sử dụng này có thể thấy trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như chèo thuyền, khai thác mỏ và xây dựng, nơi mà việc kéo mình lên bằng dây thừng, thang hoặc cần cẩu là một hoạt động phổ biến. Trong bối cảnh tập thể dục, thuật ngữ "pull up" dùng để chỉ hành động nâng mình lên bằng cách nắm một thanh ngang hoặc vật chắc chắn khác bằng tay rồi kéo người lên cho đến khi cánh tay duỗi thẳng hoàn toàn. Bài tập này chủ yếu nhắm vào các cơ ở thân trên, bao gồm cơ lưng rộng, cơ nhị đầu và cẳng tay. Thuật ngữ "pull up" trở nên phổ biến trong thể dục dụng cụ và các môn thể thao khác vào cuối thế kỷ 19 và kể từ đó đã trở thành thuật ngữ thường được sử dụng trong các bài tập thể dục và rèn luyện sức khỏe.

namespace
Ví dụ:
  • Jamie successfully pulled himself up on the monkey bars using all his strength.

    Jamie đã thành công kéo mình lên thanh xà bằng tất cả sức mạnh của mình.

  • After a break from working out, Julia found it challenging to pull herself up on the gymnastics ring.

    Sau một thời gian nghỉ tập luyện, Julia cảm thấy việc kéo mình lên bục tập thể dục dụng cụ thật khó khăn.

  • The rescue team pulled up the injured hiker using a rope and pulley system.

    Đội cứu hộ đã kéo người đi bộ đường dài bị thương lên bằng hệ thống dây thừng và ròng rọc.

  • The firefighter pulled himself up quickly on the ladder to reach the burning building's upper floors.

    Người lính cứu hỏa nhanh chóng kéo mình lên thang để tiếp cận các tầng trên của tòa nhà đang cháy.

  • The Department of Defense performed a quick pull-up test as part of its screening process for potential candidates.

    Bộ Quốc phòng đã thực hiện một bài kiểm tra nhanh như một phần của quá trình sàng lọc các ứng viên tiềm năng.

  • Tom's kids loved to play a game of "pull-up competition" in the backyard, seeing who could do the most chin-ups in succession.

    Các con của Tom thích chơi trò "thi hít xà" ở sân sau, xem ai có thể hít xà liên tiếp được nhiều lần nhất.

  • The athletes completed a series of pull-ups as part of their warm-up routine to prepare for the day's training session.

    Các vận động viên đã thực hiện một loạt động tác hít xà như một phần trong bài khởi động để chuẩn bị cho buổi tập luyện trong ngày.

  • The construction workers hoisted heavy objects using pulleys to pull them up to higher levels of the building.

    Những công nhân xây dựng dùng ròng rọc để kéo các vật nặng lên các tầng cao hơn của tòa nhà.

  • During the expensive remodel, the contractors pulled themselves up by the bootstraps to finish the job on time and under budget.

    Trong quá trình cải tạo tốn kém, các nhà thầu đã tự mình nỗ lực để hoàn thành công việc đúng thời hạn và dưới ngân sách.

  • In a scene from the action movie, the lead actor heroically pulled himself up through a narrow ventilation shaft using nothing but pure strength and determination.

    Trong một cảnh quay của bộ phim hành động, nam diễn viên chính đã anh dũng kéo mình lên qua một ống thông gió hẹp chỉ bằng sức mạnh và sự quyết tâm.

Từ, cụm từ liên quan