danh từ
(thể dục,thể thao) bóng băng (chơi bóng gậy cong trên băng)
danh từ
yêu tinh
(nghĩa bóng) đứa bé tinh nghịch
quả bóng tròn
/pʌk//pʌk/Từ "puck" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại, nơi nó ám chỉ một loại linh hồn tinh quái hoặc ác quỷ. Trong văn hóa dân gian, pucks được cho là những yêu tinh hoặc tiên độc ác sống trong rừng và đất, thường chơi khăm con người. Thuật ngữ "puck" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "poc" hoặc "pouke", bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "pōca" có nghĩa là "elf" hoặc "sprite" và "pōc" có nghĩa là "devil". Cảm giác tinh quái và độc ác này được phản ánh trong cách sử dụng hiện đại của từ "puck" để mô tả một đứa trẻ không vâng lời hoặc hay gây rắc rối. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "puck" cũng được áp dụng cho các sinh vật thần thoại xuất hiện trong vở kịch "A Midsummer Night's Dream" của Shakespeare, thường được miêu tả là những nàng tiên tinh nghịch gây rắc rối cho các nhân vật con người.
danh từ
(thể dục,thể thao) bóng băng (chơi bóng gậy cong trên băng)
danh từ
yêu tinh
(nghĩa bóng) đứa bé tinh nghịch
a hard flat rubber disc that is used as a ball in ice hockey
một đĩa cao su phẳng cứng được sử dụng như một quả bóng trong môn khúc côn cầu trên băng
a pointing device that looks like a computer mouse and is used to control the movement of the cursor on a computer screen
một thiết bị trỏ trông giống như chuột máy tính và được sử dụng để điều khiển chuyển động của con trỏ trên màn hình máy tính
All matches