Định nghĩa của từ public transit

public transitnoun

phương tiện công cộng

/ˌpʌblɪk ˈtrænzɪt//ˌpʌblɪk ˈtrænzɪt/

Thuật ngữ "public transit" là một thuật ngữ mới được thêm vào vốn từ vựng của chúng ta, có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20. Trước đó, các hệ thống giao thông như xe buýt, tàu hỏa và xe điện được gọi bằng nhiều tên khác nhau tùy thuộc vào phương thức hoạt động cụ thể và địa điểm chúng phục vụ. Khi các khu vực đô thị phát triển và nhu cầu về phương tiện giao thông hiệu quả, giá cả phải chăng tăng lên, chính quyền thành phố bắt đầu áp dụng các thuật ngữ chuẩn hơn để mô tả các dịch vụ này. Cụm từ "giao thông công cộng" xuất hiện ở Anh vào cuối những năm 1940, trong khi "giao thông công cộng" trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ vào những năm 1950 và 60. Thuật ngữ "public transit" bắt đầu được sử dụng rộng rãi ở Hoa Kỳ trong những năm 1970, thay thế các thuật ngữ cụ thể và mang tính khu vực hơn như "subway" (cho tàu điện ngầm) và "elevated" (cho tàu điện trên cao). Thuật ngữ mới này được coi là bao hàm hơn, bao gồm nhiều phương thức giao thông, bao gồm xe buýt, tàu hỏa, tàu điện ngầm và hệ thống đường sắt nhẹ, đồng thời phản ánh sự công nhận ngày càng tăng về nhu cầu thúc đẩy các phương thức giao thông bền vững, thân thiện với môi trường. Ngày nay, thuật ngữ "public transit" được sử dụng rộng rãi ở Bắc Mỹ và các quốc gia nói tiếng Anh khác, trong khi các thuật ngữ tương tự như "Öffentlicher Verkehr" (giao thông công cộng) được sử dụng trong tiếng Đức và "giao thông công cộng" trong tiếng Pháp, cùng nhiều thuật ngữ khác. Tuy nhiên, bất kể thuật ngữ cụ thể nào được sử dụng, các nguyên tắc cơ bản về việc cung cấp phương tiện giao thông giá cả phải chăng, thuận tiện và bền vững cho công chúng vẫn như vậy.

namespace
Ví dụ:
  • I take the public transit every day to get to work as it's more convenient and cost-effective than driving.

    Tôi đi phương tiện công cộng mỗi ngày để đi làm vì nó thuận tiện và tiết kiệm hơn so với lái xe.

  • The public transit system in this city is very efficient, with frequent buses and trains that run on schedule.

    Hệ thống giao thông công cộng ở thành phố này rất hiệu quả, với nhiều tuyến xe buýt và tàu hỏa chạy thường xuyên và đúng lịch trình.

  • Due to construction, the public transit routes have been temporarily rerouted, causing delays and inconvenience to commuters.

    Do việc xây dựng, các tuyến giao thông công cộng đã tạm thời phải chuyển hướng, gây ra sự chậm trễ và bất tiện cho người đi lại.

  • The public transit authority has announced a new initiative to make the system more accessible for people with disabilities.

    Cơ quan quản lý giao thông công cộng đã công bố sáng kiến ​​mới nhằm giúp hệ thống dễ tiếp cận hơn đối với người khuyết tật.

  • I prefer the quietness and hassle-free experience of taking the public transit over the stress of driving in heavy traffic.

    Tôi thích sự yên tĩnh và trải nghiệm không rắc rối khi đi phương tiện công cộng hơn là sự căng thẳng khi lái xe trong tình trạng giao thông đông đúc.

  • In my neighborhood, the public transit stops are located nearby, making it easy to walk and catch the bus or train.

    Ở khu phố của tôi, các trạm dừng phương tiện công cộng đều nằm gần đó, giúp bạn dễ dàng đi bộ và bắt xe buýt hoặc tàu hỏa.

  • The public transportation system serves as a vital lifeline for many low-income families, providing them with an affordable means of transportation.

    Hệ thống giao thông công cộng đóng vai trò quan trọng đối với nhiều gia đình có thu nhập thấp, cung cấp cho họ phương tiện đi lại giá cả phải chăng.

  • The public transit network in this city is expansive, allowing people to explore various neighborhoods and attractions without the need for a car.

    Mạng lưới giao thông công cộng ở thành phố này rất rộng lớn, cho phép mọi người khám phá nhiều khu phố và điểm tham quan khác nhau mà không cần đến ô tô.

  • The public transit system reflects the city's commitment to sustainability, with electric buses and hybrid trains while promoting green transportation.

    Hệ thống giao thông công cộng phản ánh cam kết của thành phố đối với tính bền vững, với xe buýt điện và tàu hybrid, đồng thời thúc đẩy giao thông xanh.

  • During rush hour, the public transit can become overcrowded, creating a chaotic and uncomfortable experience for passengers.

    Vào giờ cao điểm, phương tiện công cộng có thể trở nên quá tải, tạo nên trải nghiệm hỗn loạn và khó chịu cho hành khách.

Từ, cụm từ liên quan