Định nghĩa của từ PST

PSTabbreviation

Giờ chuẩn Thái Bình Dương

/ˌpiː es ˈtiː//ˌpiː es ˈtiː/

namespace

Pacific Standard Time

provincial sales tax (a tax that is added to the price of goods in some parts of Canada)

Từ, cụm từ liên quan

All matches