danh từ
sự đi lảng vảng, sự đi rình mò (kiêm mồi, ăn trộm...); sự đi vơ vẩn
to take a prowl about the streets: đi vơ vẩn quanh phố
nội động từ
lảng vảng kiếm mồi; đi rình mò kiếm mồi
to take a prowl about the streets: đi vơ vẩn quanh phố
(nghĩa bóng) lảng vảng, đi vơ vẩn