Định nghĩa của từ provident

providentadjective

cung cấp

/ˈprɒvɪdənt//ˈprɑːvɪdənt/

Từ "provident" có nguồn gốc từ tiếng Latin "providentia," có nghĩa là "foresight" hoặc "thận trọng". Trong thời Trung cổ, thuật ngữ "provident" được dùng để mô tả một người siêng năng và thận trọng trong việc quản lý công việc của mình, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề tài chính. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này được liên kết với sự quan phòng, một thế lực thần thánh luôn dõi theo và bảo vệ con người. Nghĩa kép của thuật ngữ này được phản ánh trong các định nghĩa từ điển hiện tại, bao gồm cả việc quản lý tài nguyên một cách thận trọng và sự quan phòng của thần thánh. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "provident" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chu đáo và có trách nhiệm trong việc sắp xếp cho bản thân và cộng đồng của họ, với niềm tin vào một thế lực cao hơn đang chỉ đạo.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglo xa, biết lo trước, biết dự phòng

meaningtằn tiện, tiết kiệm

namespace
Ví dụ:
  • The __________ organization offers financial planning and investment advice to help individuals save for retirement and major expenses.

    Tổ chức __________ cung cấp dịch vụ lập kế hoạch tài chính và tư vấn đầu tư để giúp mọi người tiết kiệm cho hưu trí và các chi phí lớn.

  • After experiencing some financial difficulties, Sarah realized the importance of being __________ and began creating a budget and saving for emergencies.

    Sau khi trải qua một số khó khăn về tài chính, Sarah nhận ra tầm quan trọng của việc __________ và bắt đầu lập ngân sách và tiết kiệm cho các trường hợp khẩn cấp.

  • As a __________ father, Jack encouraged his children to put money aside for rainy days and follow a thrifty lifestyle.

    Là một người cha __________, Jack khuyến khích con mình dành tiền phòng khi khó khăn và theo đuổi lối sống tiết kiệm.

  • Many successful entrepreneurs have attributed their prosperity to being __________ and making wise business decisions.

    Nhiều doanh nhân thành đạt cho rằng sự thịnh vượng của họ là nhờ vào việc __________ và đưa ra những quyết định kinh doanh sáng suốt.

  • The school's __________ program allows students to learn about managing money, saving, and making informed financial decisions.

    Chương trình __________ của trường cho phép học sinh tìm hiểu về cách quản lý tiền, tiết kiệm và đưa ra quyết định tài chính sáng suốt.

  • During economic downturns, it's important to remain __________ and make financial preparations for any potential hardships.

    Trong thời kỳ suy thoái kinh tế, điều quan trọng là phải luôn __________ và chuẩn bị tài chính cho mọi khó khăn tiềm ẩn.

  • The organization's __________ efforts include promoting saving and responsible financial practices in the community.

    Những nỗ lực __________ của tổ chức bao gồm thúc đẩy tiết kiệm và thực hành tài chính có trách nhiệm trong cộng đồng.

  • Jackson decided to buy a house instead of renting because he knew that owning a home would be more __________ in the long run.

    Jackson quyết định mua nhà thay vì thuê nhà vì anh biết rằng sở hữu một ngôi nhà sẽ __________ hơn về lâu dài.

  • Some people believe that being __________ is not important in today's world, but taking precautions for the future can secure a comfortable and stable life.

    Một số người tin rằng việc __________ không quan trọng trong thế giới ngày nay, nhưng việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa cho tương lai có thể đảm bảo một cuộc sống thoải mái và ổn định.

  • As a __________ gardener, Jane ensures that her veggies are healthy, her soils are rich, composting is prioritized, and that all her resources, time, money, and efforts are targeted towards maintaining a lush garden spotless and hygienic.

    Là một người làm vườn __________, Jane đảm bảo rằng rau của cô ấy khỏe mạnh, đất của cô ấy màu mỡ, việc ủ phân được ưu tiên và tất cả các nguồn lực, thời gian, tiền bạc và nỗ lực của cô ấy đều hướng đến việc duy trì một khu vườn tươi tốt, sạch sẽ và hợp vệ sinh.

Từ, cụm từ liên quan