Định nghĩa của từ protective custody

protective custodynoun

sự bảo vệ

/prəˌtektɪv ˈkʌstədi//prəˌtektɪv ˈkʌstədi/

Cụm từ "protective custody" ám chỉ việc đặt một cá nhân dưới quyền của các viên chức thực thi pháp luật nhằm mục đích bảo vệ sức khỏe và ngăn ngừa tác hại của họ. Thuật ngữ này bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi Anh đưa ra khái niệm "giam giữ bảo vệ" như một cách để bảo vệ những tù nhân dễ bị tổn thương, đặc biệt là phụ nữ và trẻ em, khỏi bị tổn hại trong các nhà tù quá tải và mất vệ sinh. Ý tưởng này nhanh chóng trở nên phổ biến ở các quốc gia khác, bao gồm cả Hoa Kỳ, nơi nó phát triển thành thuật ngữ được sử dụng rộng rãi hơn "protective custody" vào nửa cuối những năm 1900. Ngày nay, giam giữ bảo vệ được sử dụng ở nhiều khu vực pháp lý trên khắp thế giới để đảm bảo an toàn cho những cá nhân có nguy cơ bị tổn hại về thể chất hoặc tinh thần, bao gồm các nhân chứng trong các phiên tòa hình sự, nạn nhân bị lạm dụng và nghi phạm gây nguy hiểm cho bản thân hoặc người khác. Mục tiêu là cung cấp một môi trường an toàn giúp giảm nguy cơ bị tổn hại, đồng thời vẫn cho phép các cá nhân nhận được bất kỳ sự điều trị và bảo vệ pháp lý hoặc y tế cần thiết nào.

namespace
Ví dụ:
  • The witness was placed in protective custody after receiving threats from the criminal's associates.

    Nhân chứng đã được đưa vào diện bảo vệ sau khi nhận được lời đe dọa từ đồng bọn của tên tội phạm.

  • The victim's children were put into protective custody to ensure their safety during the investigation.

    Các con của nạn nhân đã được đưa vào diện bảo vệ để đảm bảo an toàn cho chúng trong quá trình điều tra.

  • The judge ordered the defendant to be placed in protective custody to prevent any potential escape attempts.

    Thẩm phán đã ra lệnh giam giữ bị cáo để ngăn chặn mọi nỗ lực trốn thoát có thể xảy ra.

  • The police officers safely transported the informant into protective custody to keep them away from harm.

    Các cảnh sát đã đưa người cung cấp thông tin đến nơi giam giữ an toàn để bảo vệ họ khỏi nguy hiểm.

  • The traveler requested protective custody in a foreign country due to safety concerns and was provided with secure accommodation.

    Du khách đã yêu cầu được bảo vệ tại một quốc gia khác vì lý do an toàn và được cung cấp chỗ ở an toàn.

  • The government official's family was placed in protective custody following an assassination attempt aimed at the official.

    Gia đình của viên chức chính phủ đã được đưa vào diện bảo vệ sau một vụ ám sát nhằm vào vị quan chức này.

  • The database containing sensitive information was stored in protective custody to prevent any unauthorized access.

    Cơ sở dữ liệu chứa thông tin nhạy cảm được lưu trữ an toàn để ngăn chặn mọi truy cập trái phép.

  • The CEO of the company requested protective custody for her family following threats made by a rival businessman.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty đã yêu cầu được bảo vệ quyền nuôi dưỡng gia đình sau khi bị một doanh nhân đối thủ đe dọa.

  • The victim's documents and belongings were secured in protective custody to ensure they didn't go missing during the investigation.

    Các giấy tờ và đồ đạc của nạn nhân đã được bảo vệ để đảm bảo chúng không bị mất tích trong quá trình điều tra.

  • The judge ordered the suspect to be placed in protective custody to prevent any further threats to potential witnesses.

    Thẩm phán đã ra lệnh giam giữ nghi phạm để ngăn chặn mọi mối đe dọa tiếp theo đối với các nhân chứng tiềm năng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches