Định nghĩa của từ prompter

prompternoun

người nhắc nhở

/ˈprɒmptə(r)//ˈprɑːmptər/

Từ "prompter" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "prom Owen" có nghĩa là "bục giảng nhỏ" được các nhà thuyết giáo hoặc giáo sĩ sử dụng để giúp họ truyền đạt bài giảng của mình. Trong các tác phẩm sân khấu đầu tiên, một thiết bị tương tự đã được sử dụng để cung cấp cho các diễn viên những gợi ý hoặc lời nhắc nhở để nhớ lời thoại của họ. Thiết bị này được gọi là "prompter" hoặc "prompter's box," được đặt ngay phía trên sân khấu và thường có cửa sổ kính để người nhắc nhở có thể giao tiếp bằng mắt với các diễn viên. Theo thời gian, các tác phẩm sân khấu trở nên tinh vi hơn và việc sử dụng người nhắc nhở trở nên ít cần thiết hơn. Tuy nhiên, thuật ngữ "prompter" vẫn là một phần của từ vựng sân khấu và ngày nay, nó dùng để chỉ người cung cấp những gợi ý hoặc lời nhắc nhở ngoài sân khấu cho các diễn viên trong các buổi biểu diễn trực tiếp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười nhắc; (sân khấu) người nhắc vở

namespace
Ví dụ:
  • The theater's promptter displayed the cues for the actors to enter and exit, ensuring a smooth performance.

    Người nhắc vở kịch sẽ đưa ra tín hiệu cho diễn viên vào và ra, đảm bảo buổi biểu diễn diễn ra suôn sẻ.

  • The speaker relied heavily on the prompt teleprompter during her TED talk, her eyes glued to the screen as she delivered her message.

    Diễn giả đã dựa rất nhiều vào máy nhắc chữ trong bài phát biểu TED của mình, mắt cô dán chặt vào màn hình khi truyền đạt thông điệp của mình.

  • The weather presenter read from the prompter as she delivered the forecast, her hands moving gracefully to indicate the position of the low-pressure system.

    Người dẫn chương trình thời tiết đọc thông tin từ máy nhắc trong khi đưa ra dự báo, tay cô chuyển động nhẹ nhàng để chỉ vị trí của hệ thống áp suất thấp.

  • The debate moderator turned to the teleprompter for a quick refresh on a particularly complex policy question, before turning back to the candidates.

    Người điều hành cuộc tranh luận quay sang máy nhắc chữ để tóm tắt nhanh một câu hỏi chính sách phức tạp trước khi quay lại với các ứng cử viên.

  • The minister referenced her SermonNotes prompter to ensure she smoothly delivered her speech, without forgetting a single word.

    Vị mục sư đã tham khảo lời nhắc SermonNotes của mình để đảm bảo bà trình bày bài phát biểu trôi chảy, không quên một từ nào.

  • The recording engineer used the teleprompter to display the lyrics and deliver a pleasing singing performance.

    Kỹ sư thu âm đã sử dụng máy nhắc chữ để hiển thị lời bài hát và mang đến một màn trình diễn ca hát thú vị.

  • The TV Judge listened intently as the barrister delivered his case, occasionally checking the prompt for clarity.

    Thẩm phán truyền hình chăm chú lắng nghe luật sư trình bày vụ án của mình, thỉnh thoảng kiểm tra lại lời nhắc để đảm bảo tính rõ ràng.

  • The game show host referred to the teleprompter as contestants buzzed in, guiding them through the rounds.

    Người dẫn chương trình trò chơi sẽ nhắc đến máy nhắc chữ khi các thí sinh bấm chuông, hướng dẫn họ thực hiện các vòng chơi.

  • The theater playwright could spend hours practicing the dialogue in front of a prompter, honing the script into the perfect performance.

    Nhà viết kịch sân khấu có thể dành hàng giờ luyện tập lời thoại trước người nhắc vở, hoàn thiện kịch bản thành một vở diễn hoàn hảo.

  • The comedian too relied on the auxiliary stage prompter often, to keep her act moving fluidly for the audience.

    Nghệ sĩ hài cũng thường dựa vào người nhắc nhở trên sân khấu để duy trì tiết mục của mình một cách trôi chảy cho khán giả.