Định nghĩa của từ prom

promnoun

dạ hội

/prɒm//prɑːm/

Thuật ngữ "prom" là viết tắt của "promenade," dùng để chỉ việc đi dạo hoặc tản bộ nhàn nhã, đặc biệt là trong bối cảnh thời trang. Từ "prom" đã được sử dụng ở Hoa Kỳ từ đầu thế kỷ 20 để mô tả một buổi khiêu vũ hoặc vũ hội trang trọng, thường được tổ chức cho học sinh trung học hoặc sinh viên đại học. Truyền thống tổ chức một sự kiện giống như vũ hội có từ thế kỷ 19, khi các trường đại học và cao đẳng tổ chức các buổi khiêu vũ trang trọng, thường được gọi là "buổi khiêu vũ trang trọng" hoặc "lễ ban phước". Theo thời gian, thuật ngữ "prom" đã trở thành một cách nói thông tục và được sử dụng rộng rãi trong văn hóa Mỹ. Ngày nay, vũ hội là một sự kiện phổ biến và mang tính biểu tượng đối với nhiều học sinh trung học và sinh viên đại học, thường có âm nhạc, khiêu vũ và một địa điểm tuyệt đẹp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thông tục) (viết tắt) của promenade_concert

namespace

(especially in the US) a formal dance, especially one that is held at a high school

(đặc biệt ở Mỹ) một buổi khiêu vũ trang trọng, đặc biệt là buổi khiêu vũ được tổ chức ở trường trung học

Ví dụ:
  • the senior prom

    vũ hội cuối cấp

a promenade (= a public place for walking, usually a wide path next to the sea)

một lối đi dạo (= một nơi công cộng để đi bộ, thường là một con đường rộng bên cạnh bờ biển)

Ví dụ:
  • to walk along the prom

    đi dọc theo vũ hội

a concert at which many of the audience stand up or sit on the floor (the abbreviation for ‘promenade concert’)

một buổi hòa nhạc mà nhiều khán giả đứng lên hoặc ngồi trên sàn (viết tắt của ‘buổi hòa nhạc dạo chơi’)

Ví dụ:
  • the last night of the proms

    đêm cuối cùng của vũ hội

Từ, cụm từ liên quan

All matches