Định nghĩa của từ proletarian

proletarianadjective

vô sản

/ˌprəʊləˈteəriən//ˌprəʊləˈteriən/

Từ "proletarian" bắt nguồn từ tiếng Latin "proletus", có nghĩa là "con trai" hoặc "con rể". Tuy nhiên, trong bối cảnh chính trị và kinh tế, thuật ngữ này được dùng để chỉ những cá nhân thuộc tầng lớp lao động phụ thuộc vào việc bán sức lao động của mình cho chủ sở hữu tư bản để sinh tồn. Việc sử dụng hiện đại từ "proletarian" có thể bắt nguồn từ các tác phẩm của Marx và Engels, những người đã đặt ra thuật ngữ này trong tác phẩm có ảnh hưởng của họ "Tuyên ngôn Cộng sản" (1848). Họ sử dụng nó để mô tả giai cấp công nhân thành thị và công nghiệp là những người vô sản theo nghĩa là họ không sở hữu phương tiện sản xuất mà dựa vào việc bán sức lao động của mình để lấy tiền công để sinh tồn. Đối với Marx và Engels, sự tồn tại của giai cấp không có tài sản này là động lực chính thúc đẩy sự thay đổi xã hội và chính trị, cuối cùng dẫn đến sự lật đổ hệ thống tư bản chủ nghĩa và thành lập một xã hội xã hội chủ nghĩa hoặc cộng sản. Trong nhiều thế kỷ kể từ thời Marx và Engels, thuật ngữ "proletarian" vẫn tiếp tục được sử dụng trong các bối cảnh chính trị và xã hội. Thuật ngữ này đã được các phong trào lao động và xã hội chủ nghĩa áp dụng như một cách để mô tả và tổ chức xung quanh những trải nghiệm và cuộc đấu tranh chung của những người lao động. Tuy nhiên, ý nghĩa và tầm quan trọng chính xác của thuật ngữ này đã được các học giả và nhà hoạt động tranh luận, với một số người cho rằng nó đã trở nên lỗi thời hoặc không còn phù hợp trong nền kinh tế thế giới ngày càng toàn cầu hóa và phức tạp.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningvô sản

type danh từ

meaningngười vô sản

namespace
Ví dụ:
  • The working-class activist identified strongly with the ideals of the proletarian movement.

    Nhà hoạt động của giai cấp công nhân này đồng cảm sâu sắc với lý tưởng của phong trào vô sản.

  • The play explores the struggles and aspirations of the proletarian masses during the industrial revolution.

    Vở kịch khám phá những cuộc đấu tranh và khát vọng của quần chúng vô sản trong thời kỳ cách mạng công nghiệp.

  • The labor union was founded with the goal of protecting the rights and interests of the proletarian class.

    Công đoàn được thành lập với mục tiêu bảo vệ quyền và lợi ích của giai cấp vô sản.

  • The proletarian artist used his works to expose the injustices faced by the lower classes.

    Nghệ sĩ vô sản đã sử dụng tác phẩm của mình để phơi bày sự bất công mà tầng lớp thấp phải đối mặt.

  • The proletarian journalists fought against the abuses of the bourgeoisie and advocated for social justice.

    Các nhà báo vô sản đã đấu tranh chống lại sự lạm dụng của giai cấp tư sản và đấu tranh cho công lý xã hội.

  • The proletarian revolutionaries believed in the overthrow of the capitalist system and the establishment of a new society.

    Những người cách mạng vô sản tin tưởng vào việc lật đổ hệ thống tư bản và thiết lập một xã hội mới.

  • The proletarian student movement played a crucial role in the fight against education reforms that favored the elite.

    Phong trào sinh viên vô sản đóng vai trò quan trọng trong cuộc đấu tranh chống lại các cải cách giáo dục có lợi cho giới tinh hoa.

  • The proletarian struggles for democracy and equality were met with brutal repression by the ruling classes.

    Cuộc đấu tranh của giai cấp vô sản vì dân chủ và bình đẳng đã bị giai cấp thống trị đàn áp tàn bạo.

  • The proletarian uprising was a powerful expression of the working class's determination to challenge oppressive systems.

    Cuộc nổi dậy của giai cấp vô sản là biểu hiện mạnh mẽ cho quyết tâm của giai cấp công nhân trong việc thách thức các chế độ áp bức.

  • The proletarian literature of the time served as a source of inspiration for future generations of activists and revolutionaries.

    Văn học vô sản thời đó là nguồn cảm hứng cho các thế hệ nhà hoạt động và cách mạng tương lai.

Từ, cụm từ liên quan

All matches