Định nghĩa của từ programmed learning

programmed learningnoun

học tập được lập trình

/ˌprəʊɡræmd ˈlɜːnɪŋ//ˌprəʊɡræmd ˈlɜːrnɪŋ/

Thuật ngữ "programmed learning" được đặt ra vào những năm 1950 bởi nhà tâm lý học và nhà giáo dục người Mỹ B.F. Skinner. Skinner là người ủng hộ phong trào tâm lý học hành vi, tập trung vào việc nghiên cứu các hành vi có thể quan sát được thay vì các quá trình tinh thần bên trong. Ý tưởng đằng sau việc học theo chương trình của Skinner là thiết kế các tài liệu giáo dục hướng dẫn học sinh thực hiện một loạt các nhiệm vụ và câu hỏi theo trình tự được xác định trước hoặc "chương trình". Các tài liệu này được thiết kế theo nhịp độ của bản thân và tập trung vào việc củng cố các câu trả lời đúng bằng phản hồi ngay lập tức, thay vì dựa vào sự hướng dẫn hoặc chỉ dẫn của giáo viên. Mục tiêu của việc học theo chương trình là cung cấp cho học sinh một cách học hiệu quả và hiệu quả hơn bằng cách chia nhỏ các khái niệm thành các bước nhỏ hơn, dễ quản lý hơn và cho phép các em thực hành và thành thạo từng bước trước khi chuyển sang bước tiếp theo. Ngoài ra, bằng cách loại bỏ nhu cầu phải có sự hiện diện liên tục của giáo viên, việc học theo chương trình cũng nhằm mục đích giúp giáo dục dễ tiếp cận và dễ chi trả hơn cho nhiều học sinh hơn. Các ý tưởng của Skinner trở nên phổ biến như một phản ứng trước nhu cầu ngày càng tăng về giáo dục đại chúng trong một xã hội đang phát triển nhanh chóng. Học tập theo chương trình đã trở thành một phần quan trọng của phong trào cải cách giáo dục thời bấy giờ, và ảnh hưởng của nó vẫn còn được thấy cho đến ngày nay dưới nhiều hình thức học tập tự định hướng, chẳng hạn như các khóa học trực tuyến, hệ thống học tập thích ứng và gia sư robot.

namespace
Ví dụ:
  • In her computer science class, Sarah learned how to create interactive programs using programmed learning techniques.

    Trong lớp khoa học máy tính, Sarah đã học cách tạo chương trình tương tác bằng các kỹ thuật học tập được lập trình sẵn.

  • The new math curriculum for elementary students is heavily focused on programmed learning, which involves using interactive software and multimedia resources to teach mathematical concepts.

    Chương trình giảng dạy toán mới dành cho học sinh tiểu học tập trung nhiều vào phương pháp học theo chương trình, bao gồm sử dụng phần mềm tương tác và tài nguyên đa phương tiện để dạy các khái niệm toán học.

  • As a vocabulary-building exercise, students in the fourth grade work through a programmed learning drill that presents words in context and tests their knowledge through multiple-choice quizzes.

    Là một bài tập xây dựng vốn từ vựng, học sinh lớp 4 sẽ thực hiện một bài tập học tập được lập trình sẵn, trình bày các từ theo ngữ cảnh và kiểm tra kiến ​​thức của các em thông qua các câu đố trắc nghiệm.

  • The language learning app that Jasmine uses is a form of programmed learning, as it presents new words and phrases through interactive activities and quizzes.

    Ứng dụng học ngôn ngữ mà Jasmine sử dụng là một hình thức học được lập trình sẵn, vì nó giới thiệu các từ và cụm từ mới thông qua các hoạt động tương tác và câu đố.

  • In his skiing lessons, Tim followed the programmed learning approach, which involved watching videos, practicing drills, and receiving feedback from his instructor in order to improve his technique.

    Trong các bài học trượt tuyết, Tim đã áp dụng phương pháp học theo chương trình, bao gồm xem video, thực hành các bài tập và nhận phản hồi từ người hướng dẫn để cải thiện kỹ thuật.

  • The teaching method that is commonly used in robotics classes, where students learn step-by-step instructions to program a robot, is called programmed learning.

    Phương pháp giảng dạy thường được sử dụng trong các lớp học về robot, nơi học sinh được hướng dẫn từng bước để lập trình robot, được gọi là học theo chương trình.

  • The self-paced language learning course that Carlos took was a type of programmed learning, as he could move through the material at his own speed and receive personalized feedback.

    Khóa học ngôn ngữ tự học mà Carlos tham gia là một hình thức học được lập trình sẵn, vì anh có thể tự học theo tốc độ của mình và nhận được phản hồi được cá nhân hóa.

  • In my design class, we used programmed learning to study the principles of layout and typography, which involved using software to create mock-ups of pages and receive real-time feedback on our designs.

    Trong lớp thiết kế của tôi, chúng tôi sử dụng phương pháp học theo chương trình để nghiên cứu các nguyên tắc về bố cục và kiểu chữ, bao gồm việc sử dụng phần mềm để tạo mô hình trang và nhận phản hồi theo thời gian thực về các thiết kế của chúng tôi.

  • The interactive science modules that the students use in their Biology class are a form of programmed learning, as they present scientific concepts through videos, simulations, and quizzes.

    Các mô-đun khoa học tương tác mà học sinh sử dụng trong lớp Sinh học là một hình thức học tập được lập trình, vì chúng trình bày các khái niệm khoa học thông qua video, mô phỏng và câu đố.

  • The mode of learning that the high school math teacher used while teaching algebra was programmed learning. It included creating exercises, problems, and quizzes using interactive software that refined the student's problem-solving skill. In this way, the teacher tapped the student's potential and allowed them to learn at their own pace.

    Phương thức học mà giáo viên toán trung học sử dụng khi dạy đại số là phương pháp học theo chương trình. Phương pháp này bao gồm việc tạo bài tập, bài toán và câu đố bằng phần mềm tương tác giúp tinh chỉnh kỹ năng giải quyết vấn đề của học sinh. Theo cách này, giáo viên khai thác được tiềm năng của học sinh và cho phép các em học theo tốc độ của riêng mình.

Từ, cụm từ liên quan