- After reviewing the data, the team proceeded to analyze the results.
Sau khi xem xét dữ liệu, nhóm tiến hành phân tích kết quả.
- The construction crew proceeded to lay the foundation for the new building.
Đội xây dựng tiến hành đặt nền móng cho tòa nhà mới.
- Following the presentation, the investors proceeded to ask questions.
Sau phần trình bày, các nhà đầu tư bắt đầu đặt câu hỏi.
- She proceeded to explain her argument in more detail.
Cô ấy tiếp tục giải thích lập luận của mình chi tiết hơn.
- The CEO proceeded to make the long-awaited announcement.
CEO đã tiến hành đưa ra thông báo được mong đợi từ lâu.
- As soon as the train was cleared, the passengers proceeded to board.
Ngay sau khi tàu được dọn dẹp xong, hành khách tiến lên tàu.
- The player proceeded to take the shot, despite being double-teamed.
Cầu thủ này vẫn tiếp tục thực hiện cú sút mặc dù bị bao vây bởi hai người.
- Once the vote was unanimous, the plan proceeded to implementation.
Sau khi cuộc bỏ phiếu đạt được sự nhất trí, kế hoạch được tiến hành thực hiện.
- After securing the necessary funding, the project proceeded to production.
Sau khi đảm bảo được nguồn tài trợ cần thiết, dự án đã được tiến hành sản xuất.
- The student proceeded to compose the essay, taking care to follow the requirements.
Học sinh tiến hành viết bài luận, chú ý tuân thủ các yêu cầu.