Định nghĩa của từ proceed to

proceed tophrasal verb

tiến hành

////

Cụm từ "proceed to" là một giới từ nhiều phần thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một hành động hoặc chuyển động sắp tới. Về gốc ngôn ngữ, thuật ngữ "proceed" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "procedere", xuất hiện vào thế kỷ 13. Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "procedere", có nghĩa là "tiến lên" hoặc "tiến tới", đến lượt nó lại bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "pro", có nghĩa là "forward" theo sau là động từ tiếng Latin "cedere", có nghĩa là "đi" hoặc "di chuyển". Cuối cùng, từ "proceed to" có thể được coi là một giới từ ghép liên quan đến lịch sử ngôn ngữ của cả tiếng Pháp và tiếng Latin, đã phát triển theo nghĩa hiện tại của nó để biểu thị sự tiến triển về phía trước trong hành động hoặc sự tiến triển.

namespace
Ví dụ:
  • After reviewing the data, the team proceeded to analyze the results.

    Sau khi xem xét dữ liệu, nhóm tiến hành phân tích kết quả.

  • The construction crew proceeded to lay the foundation for the new building.

    Đội xây dựng tiến hành đặt nền móng cho tòa nhà mới.

  • Following the presentation, the investors proceeded to ask questions.

    Sau phần trình bày, các nhà đầu tư bắt đầu đặt câu hỏi.

  • She proceeded to explain her argument in more detail.

    Cô ấy tiếp tục giải thích lập luận của mình chi tiết hơn.

  • The CEO proceeded to make the long-awaited announcement.

    CEO đã tiến hành đưa ra thông báo được mong đợi từ lâu.

  • As soon as the train was cleared, the passengers proceeded to board.

    Ngay sau khi tàu được dọn dẹp xong, hành khách tiến lên tàu.

  • The player proceeded to take the shot, despite being double-teamed.

    Cầu thủ này vẫn tiếp tục thực hiện cú sút mặc dù bị bao vây bởi hai người.

  • Once the vote was unanimous, the plan proceeded to implementation.

    Sau khi cuộc bỏ phiếu đạt được sự nhất trí, kế hoạch được tiến hành thực hiện.

  • After securing the necessary funding, the project proceeded to production.

    Sau khi đảm bảo được nguồn tài trợ cần thiết, dự án đã được tiến hành sản xuất.

  • The student proceeded to compose the essay, taking care to follow the requirements.

    Học sinh tiến hành viết bài luận, chú ý tuân thủ các yêu cầu.