Định nghĩa của từ pro bono

pro bonoadjective

miễn phí

/ˌprəʊ ˈbəʊnəʊ//ˌprəʊ ˈbəʊnəʊ/

Cụm từ tiếng Latin "pro bono" có nghĩa là "vì lợi ích chung" hoặc "vì lợi ích chung". Ban đầu, cụm từ này ám chỉ bất kỳ dịch vụ hoặc hành động nào do một cá nhân thực hiện vì lợi ích cộng đồng hoặc lợi ích chung, mà không có bất kỳ lợi ích cá nhân hoặc bồi thường nào. Về mặt pháp lý, "pro bono" có nghĩa là các dịch vụ chuyên nghiệp được cung cấp miễn phí, thường là do luật sư hoặc các chuyên gia pháp lý khác cung cấp, vì lợi ích của một cá nhân hoặc tổ chức không đủ khả năng chi trả cho các dịch vụ đó. Thuật ngữ "pro bono" đã được công nhận rộng rãi như một cách để phân biệt các dịch vụ này với công việc pháp lý truyền thống, được thực hiện với một khoản phí hoặc khoản bồi thường tài chính khác, và để công nhận tầm quan trọng của việc đền đáp cộng đồng và cung cấp quyền tiếp cận công lý cho những người có thể không có công lý. Mặc dù khái niệm công việc "pro bono" không chỉ giới hạn trong ngành luật, nhưng nó đặc biệt phổ biến và được thiết lập tốt trong cộng đồng pháp lý, nơi các luật sư được khuyến khích dành một số giờ nhất định cho công việc đó mỗi năm như một trách nhiệm và nghĩa vụ nghề nghiệp.

namespace
Ví dụ:
  • The lawyer took on the case pro bono, as she strongly believed in justice being served for the less fortunate.

    Luật sư đã nhận vụ kiện này một cách miễn phí vì bà tin tưởng mạnh mẽ vào công lý sẽ được thực thi cho những người kém may mắn.

  • The accountant provided pro bono services to the non-profit organization, as she wanted to give back to the community that had helped her get to where she is today.

    Người kế toán đã cung cấp dịch vụ miễn phí cho tổ chức phi lợi nhuận này vì cô muốn đền đáp cộng đồng đã giúp cô có được thành công như ngày hôm nay.

  • The software developer volunteered his expertise pro bono to develop a platform for the charity, as he wanted to make a positive impact in society.

    Nhà phát triển phần mềm đã tình nguyện đóng góp chuyên môn của mình để phát triển một nền tảng cho tổ chức từ thiện, vì anh muốn tạo ra tác động tích cực cho xã hội.

  • The marketing strategist offered her services pro bono to the social enterprise, as she recognized their potential to create social and economic value.

    Nhà chiến lược tiếp thị đã cung cấp dịch vụ miễn phí của mình cho doanh nghiệp xã hội vì bà nhận thấy tiềm năng của họ trong việc tạo ra giá trị xã hội và kinh tế.

  • The architect donated her services pro bono to design a sustainable elementary school for a rural community that faced severe infrastructure issues.

    Kiến trúc sư đã tình nguyện cống hiến sức lực của mình để thiết kế một trường tiểu học bền vững cho một cộng đồng nông thôn đang phải đối mặt với những vấn đề nghiêm trọng về cơ sở hạ tầng.

  • The dentist provided free dental care pro bono to the displaced refugees, as he acknowledges the dire need for basic healthcare among the displaced population.

    Bác sĩ nha khoa đã cung cấp dịch vụ chăm sóc răng miệng miễn phí cho những người tị nạn phải di dời vì ông thừa nhận nhu cầu chăm sóc sức khỏe cơ bản cấp thiết của nhóm dân di dời này.

  • The artist created murals pro bono for the youth center, as she wanted to inspire and uplift the children in the community through art.

    Nghệ sĩ đã vẽ tranh tường miễn phí cho trung tâm thanh thiếu niên vì cô muốn truyền cảm hứng và nâng cao tinh thần cho trẻ em trong cộng đồng thông qua nghệ thuật.

  • The therapist offered her counseling services pro bono to the victims of abuse, as she believed that everyone deserves access to mental health support.

    Nhà trị liệu cung cấp dịch vụ tư vấn miễn phí cho các nạn nhân bị lạm dụng vì cô tin rằng mọi người đều xứng đáng được hỗ trợ sức khỏe tâm thần.

  • The doctor volunteered his time and skills pro bono for medical camps in rural areas, as he realized the increasing shortage of medical professionals in remote regions.

    Bác sĩ đã tình nguyện dành thời gian và kỹ năng của mình cho các trại y tế ở vùng nông thôn vì ông nhận thấy tình trạng thiếu hụt nhân viên y tế ngày càng gia tăng ở các vùng xa xôi.

  • The physiotherapist provided her services pro bono for the elderly in the nursing home, as she wished to improve their overall health and mobility.

    Chuyên gia vật lý trị liệu đã cung cấp dịch vụ miễn phí cho người già tại viện dưỡng lão vì bà muốn cải thiện sức khỏe tổng thể và khả năng vận động của họ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches