Định nghĩa của từ private secretary

private secretarynoun

thư ký riêng

/ˌpraɪvət ˈsekrətri//ˌpraɪvət ˈsekrəteri/

Thuật ngữ "private secretary" có nguồn gốc từ cuối thời trung cổ ở châu Âu. Vào thời đó, các vị vua và quý tộc phải quản lý nhiều công việc quan trọng và họ thường nhờ những cá nhân đáng tin cậy giúp họ trong công việc. Những cá nhân này được gọi là "secretaries" vì họ giữ bí mật của lãnh chúa và thực hiện các nhiệm vụ bí mật thay mặt lãnh chúa. Ban đầu, vai trò của thư ký chủ yếu tập trung vào việc xử lý thư từ của lãnh chúa, quản lý lịch trình và tổ chức tài chính của lãnh chúa. Thư ký chịu trách nhiệm soạn thảo các công văn chính thức, quản lý luồng thông tin và đảm bảo các nhiệm vụ hành chính hàng ngày diễn ra suôn sẻ. Khi vai trò của quốc vương bắt đầu phát triển vào thế kỷ 17, vị trí thư ký riêng cũng trở nên nổi bật hơn. Ngoài việc quản lý các công việc cá nhân của lãnh chúa, thư ký riêng bắt đầu đóng vai trò quan trọng trong việc định hình các chính sách và quyết định của quốc vương. Do đó, thư ký riêng trở thành cố vấn đáng tin cậy và có ảnh hưởng của lãnh chúa, thường đóng vai trò là người bạn tâm giao. Theo thời gian, thuật ngữ "private secretary" đã gắn liền với những người làm việc độc quyền cho một cá nhân cụ thể, cho dù đó là nguyên thủ quốc gia, giám đốc điều hành cấp cao hay người nổi tiếng. Nhiệm vụ của thư ký riêng đã mở rộng để bao gồm quản lý lịch trình của cá nhân, đóng vai trò là người phát ngôn và đại diện cho cá nhân trong nhiều bối cảnh chính thức và không chính thức khác nhau. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "private secretary" có từ thời trung cổ, khi đó nó là một vai trò hành chính đơn giản. Tuy nhiên, theo thời gian, nó đã phát triển thành một vị trí đòi hỏi phải quản lý công việc của những cá nhân có địa vị cao và đóng vai trò quan trọng trong việc định hình các chính sách, quyết định và danh tiếng.

namespace

a secretary whose job is to deal with the more important and personal affairs of a business person

một thư ký có nhiệm vụ giải quyết những công việc quan trọng và riêng tư hơn của một doanh nhân

a civil servant who acts as an assistant to a senior government official

một công chức đóng vai trò là trợ lý cho một viên chức chính phủ cấp cao

Từ, cụm từ liên quan

All matches