Định nghĩa của từ private road

private roadnoun

đường riêng

/ˌpraɪvət ˈrəʊd//ˌpraɪvət ˈrəʊd/

Thuật ngữ "private road" xuất hiện vào thế kỷ 19 khi quá trình đô thị hóa dẫn đến sự gia tăng trong việc xây dựng các khu dân cư. Với sự gia tăng của các vùng ngoại ô và khu nhà ở, nhiều chủ sở hữu bất động sản thấy cần phải xây dựng các con đường riêng để tiếp cận bất động sản của họ. Khái niệm "private road" dùng để chỉ một dải đất dành cho xe cộ sử dụng mà không có bất kỳ cơ quan công quyền nào bảo trì. Những con đường như vậy không mở cửa cho công chúng và được dành riêng cho chủ sở hữu bất động sản hoặc khách được họ chấp thuận sử dụng. Tình trạng pháp lý và quy định của các con đường riêng khác nhau tùy theo từng quốc gia. Ở một số khu vực pháp lý, những con đường như vậy được coi là tài sản tư nhân và trách nhiệm bảo trì chúng hoàn toàn thuộc về chủ sở hữu. Ở những nơi khác, đường riêng có thể phải tuân theo một số yêu cầu và nghĩa vụ pháp lý nhất định, chẳng hạn như xin giấy phép xây dựng hoặc đảm bảo rằng chúng đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cơ bản. Trong cả hai trường hợp, thuật ngữ "private road" phản ánh thực tế là những con đường này không tuân theo các quy tắc và thủ tục giống như đường công cộng và việc sử dụng chúng bị hạn chế đối với các cá nhân hoặc tổ chức cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • Our estate is situated on a secluded private road surrounded by lush greenery, ensuring complete privacy for our residents.

    Khu điền trang của chúng tôi nằm trên một con đường riêng biệt, biệt lập, được bao quanh bởi cây xanh tươi tốt, đảm bảo sự riêng tư hoàn toàn cho cư dân.

  • The luxurious villa nestled at the end of the private road offers unparalleled exclusivity and serenity.

    Ngôi biệt thự sang trọng nằm cuối con đường riêng mang đến sự riêng tư và thanh bình vô song.

  • The private road leading to the mansion was constructed purely for the use of the property owner, offering a hidden and secure retreat.

    Con đường riêng dẫn đến dinh thự được xây dựng hoàn toàn để phục vụ mục đích sử dụng của chủ sở hữu, mang đến nơi ẩn náu an toàn và kín đáo.

  • The gated community boasts a private road exclusively for the residents, which ensures the utmost safety and peacefulness.

    Khu dân cư có cổng bảo vệ này có một con đường riêng dành riêng cho cư dân, đảm bảo sự an toàn và yên tĩnh tối đa.

  • The elite subdivision has a private road available only to the community members, providing a serene driveway experience.

    Khu dân cư cao cấp có một con đường riêng chỉ dành cho thành viên cộng đồng, mang đến trải nghiệm lái xe yên tĩnh.

  • The secluded villa is situated on a private road, enabling its residents to enjoy absolute privacy without any interruption.

    Ngôi biệt thự biệt lập này nằm trên một con đường riêng, giúp cư dân tận hưởng sự riêng tư tuyệt đối mà không bị gián đoạn.

  • The high-end neighborhood has a private road for its residents, which makes traveling an absolute dream amidst the peacefulness of the estate.

    Khu dân cư cao cấp này có một con đường riêng dành cho cư dân, giúp việc di chuyển trở nên thực sự dễ dàng giữa sự yên bình của khu dân cư.

  • The private road provides the perfect escape for the wealthy elite who value privacy and seclusion.

    Con đường riêng là nơi nghỉ ngơi lý tưởng cho giới thượng lưu giàu có coi trọng sự riêng tư và biệt lập.

  • The wealthy residents of the exclusive community relish the convenience of the private road which offers just the right level of luxury and exclusivity.

    Những cư dân giàu có của cộng đồng thượng lưu này tận hưởng sự tiện lợi của con đường riêng, mang đến sự sang trọng và độc quyền ở mức độ phù hợp.

  • The private road offers access to some of the most exclusive properties in the area, emphasizing the exclusivity and prestige of residing in those neighborhoods.

    Con đường riêng dẫn đến một số bất động sản độc quyền nhất trong khu vực, nhấn mạnh tính độc quyền và uy tín khi cư trú tại những khu phố đó.

Từ, cụm từ liên quan

All matches