Định nghĩa của từ private patient

private patientnoun

bệnh nhân riêng

/ˌpraɪvət ˈpeɪʃnt//ˌpraɪvət ˈpeɪʃnt/

Thuật ngữ "private patient" trong chăm sóc sức khỏe dùng để chỉ một người tìm kiếm và nhận được dịch vụ điều trị và chăm sóc y tế theo hình thức tự trả tiền, không tham gia bảo hiểm y tế hoặc các chương trình do chính phủ tài trợ. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi các bệnh viện ở Anh và các nước phương Tây khác bắt đầu giới thiệu các hệ thống trả tiền cho dịch vụ dành cho những người muốn có các lựa chọn chăm sóc sức khỏe linh hoạt và được cá nhân hóa hơn. Trong hệ thống này, nhãn "private" phân biệt những bệnh nhân này với những cá nhân đang được điều trị thông qua Dịch vụ Y tế Quốc gia (NHS) do chính phủ tài trợ hoặc các hệ thống chăm sóc sức khỏe công khác. Bệnh nhân tư nhân thường đủ giàu có để chi trả chi phí cao hơn cho dịch vụ chăm sóc này, thường bao gồm chỗ ở rộng rãi và thoải mái hơn, thời gian chờ đợi ngắn hơn và có nhiều lựa chọn hơn về loại hình và thời gian điều trị. Theo thời gian, khu vực bệnh nhân tư nhân đã phát triển và tiến hóa, với nhiều bệnh viện, phòng khám và phòng khám tư nhân cung cấp nhiều dịch vụ, từ kiểm tra sức khỏe định kỳ đến các thủ thuật phức tạp. Trong một số trường hợp, dịch vụ chăm sóc sức khỏe tư nhân cũng được cung cấp thông qua quan hệ đối tác với các hệ thống chăm sóc sức khỏe công cộng, ví dụ, thông qua quá trình sáng kiến ​​tài trợ tư nhân (PFI) tại Vương quốc Anh, nơi các công ty tư nhân tài trợ và vận hành các cơ sở chăm sóc sức khỏe mới để đổi lấy một phần lợi nhuận. Thuật ngữ "private patient" vẫn tiếp tục được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống chăm sóc sức khỏe hiện đại, cả ở Vương quốc Anh và các nước phương Tây khác, cũng như ở nhiều nơi trên thế giới, phản ánh sở thích liên tục đối với dịch vụ chăm sóc sức khỏe tư nhân trong số nhiều người vì nhiều lý do, bao gồm sự tiện lợi, sự lựa chọn và niềm tin rằng dịch vụ chăm sóc sức khỏe tư nhân cung cấp tiêu chuẩn điều trị và chăm sóc cao hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The doctor saw a private patient in his luxury office, complete with plush furniture and a panoramic view of the city.

    Bác sĩ khám cho một bệnh nhân riêng trong phòng khám sang trọng của mình, được trang bị đầy đủ đồ nội thất sang trọng và có thể ngắm toàn cảnh thành phố.

  • The actress underwent a series of private sessions with a renowned vocal coach to perfect her stage presence.

    Nữ diễn viên đã trải qua một loạt các buổi học riêng với một huấn luyện viên thanh nhạc nổi tiếng để hoàn thiện khả năng biểu diễn trên sân khấu.

  • The professional athlete received treatment from a private physical therapist to speed up his recovery from injury.

    Vận động viên chuyên nghiệp này đã được một chuyên gia vật lý trị liệu tư nhân điều trị để đẩy nhanh quá trình phục hồi chấn thương.

  • The wealthy businessman opted for the privacy of a private hospital room instead of sharing space with other patients.

    Doanh nhân giàu có này đã chọn sự riêng tư trong phòng bệnh riêng thay vì phải chia sẻ không gian với những bệnh nhân khác.

  • The celebrity checked into a private clinic for a confidential procedure and requested complete discretion from the media.

    Người nổi tiếng này đã đến một phòng khám tư để thực hiện một thủ thuật bảo mật và yêu cầu sự riêng tư hoàn toàn từ giới truyền thông.

  • The author scheduled a private consultation with a literary agent to discuss the details of their latest manuscript.

    Tác giả đã lên lịch tư vấn riêng với một người đại diện văn học để thảo luận chi tiết về bản thảo mới nhất của họ.

  • The corporate executive requested a private meeting with a financial advisor to go over sensitive business matters.

    Giám đốc điều hành công ty yêu cầu một cuộc họp riêng với cố vấn tài chính để thảo luận về các vấn đề kinh doanh nhạy cảm.

  • The philosopher secured a private classroom for his students, ensuring an intimate and focused learning experience.

    Nhà triết học đã đảm bảo một lớp học riêng cho học sinh của mình, đảm bảo trải nghiệm học tập thân mật và tập trung.

  • The actress enjoyed the luxury of a private car service to transport her to and from her meetings in the city.

    Nữ diễn viên tận hưởng sự sang trọng của dịch vụ xe hơi riêng đưa đón cô đi và về từ các cuộc họp trong thành phố.

  • The musician requested a private rehearsal space to perfect her upcoming performance, ensuring the acoustics were optimal.

    Nữ nhạc sĩ đã yêu cầu một không gian tập luyện riêng để hoàn thiện buổi biểu diễn sắp tới của mình, đảm bảo âm thanh ở mức tối ưu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches