Định nghĩa của từ print queue

print queuenoun

hàng đợi in

/ˈprɪnt kjuː//ˈprɪnt kjuː/

Thuật ngữ "print queue" bắt nguồn từ bối cảnh in máy tính, trong đó nó đề cập đến một khu vực lưu trữ tạm thời cho các tác vụ in chưa được máy in xử lý. Khi người dùng gửi một tài liệu để in, tài liệu đó sẽ được thêm vào hàng đợi in, về cơ bản là danh sách các tài liệu đã in đang chờ xử lý. Máy in sẽ lấy các tác vụ in từ hàng đợi theo thứ tự chúng được gửi đi, nghĩa là các tác vụ được thêm vào hàng đợi sau khi hàng đợi đầy sẽ được giữ lại và in theo thứ tự chúng đến. Khi máy tính trở nên tinh vi hơn, việc quản lý hàng đợi in ngày càng trở nên tự động và hiệu quả hơn, nhờ vào các công nghệ in tiên tiến và các công cụ phần mềm giúp người dùng quản lý đầu ra đã in của họ hiệu quả hơn.

namespace
Ví dụ:
  • Before starting the print job, make sure the document is added to the print queue.

    Trước khi bắt đầu lệnh in, hãy đảm bảo tài liệu đã được thêm vào hàng đợi in.

  • The printer is currently paused in the print queue, preventing any new print jobs from being added.

    Máy in hiện đang tạm dừng trong hàng đợi in, ngăn không cho thêm bất kỳ lệnh in mới nào.

  • The print queue shows that there are five documents waiting to be printed.

    Hàng đợi in cho thấy có năm tài liệu đang chờ in.

  • I accidentally sent the wrong file to the print queue and now I'm frantically trying to delete it before it's printed.

    Tôi vô tình gửi nhầm tệp vào hàng đợi in và giờ tôi đang cố gắng xóa nó trước khi in.

  • The print queue is functioning smoothly and all print jobs are being processed efficiently.

    Hàng đợi in đang hoạt động trơn tru và tất cả các tác vụ in đều được xử lý hiệu quả.

  • I noticed a long print queue building up, so I decided to prioritize my important document and send it to the front.

    Tôi nhận thấy có một hàng dài chờ in nên tôi quyết định ưu tiên tài liệu quan trọng của mình và gửi nó lên phía trước.

  • After multiple attempts, the print job finally moved from the print queue to the "printing" status.

    Sau nhiều lần thử, cuối cùng lệnh in đã được chuyển từ hàng đợi in sang trạng thái "đang in".

  • The print queue has reached its maximum capacity and won't accept any more print jobs until some are completed.

    Hàng đợi in đã đạt đến công suất tối đa và sẽ không chấp nhận thêm lệnh in nào nữa cho đến khi một số lệnh in được hoàn tất.

  • I'm puzzled as to why the document isn't printing even though it's listed in the print queue.

    Tôi không hiểu tại sao tài liệu không được in mặc dù nó đã được liệt kê trong hàng đợi in.

  • The print queue significantly simplifies print management by allowing multiple print jobs to be organized and processed in a sequential manner.

    Hàng đợi in giúp đơn giản hóa đáng kể việc quản lý in bằng cách cho phép sắp xếp và xử lý nhiều lệnh in theo cách tuần tự.

Từ, cụm từ liên quan

All matches