Định nghĩa của từ prime rate

prime ratenoun

lãi suất cơ bản

/ˈpraɪm reɪt//ˈpraɪm reɪt/

Thuật ngữ "prime rate" ban đầu xuất hiện vào những năm 1930 tại Hoa Kỳ như một mức lãi suất chuẩn mà các ngân hàng thương mại tính cho những khách hàng có uy tín tín dụng nhất của họ. Nó được gọi là lãi suất "prime" vì những người đi vay này được coi là có mức độ tín nhiệm cao nhất hoặc "prime" khả năng tín dụng. Lãi suất này đóng vai trò như một tín hiệu cho thị trường và những người đi vay khác về chi phí vay đối với những khách hàng đáng tin cậy nhất của ngân hàng và nó giúp hướng dẫn các quyết định vay và kỳ vọng về lãi suất cho các loại hình vay khác. Theo thời gian, lãi suất cơ bản đã phát triển và nhiều yếu tố khác nhau như xu hướng của ngành, điều kiện kinh tế và hoạt động của ngân hàng có thể góp phần vào sự biến động của nó. Ngày nay, lãi suất cơ bản vẫn được các ngân hàng sử dụng để hướng dẫn các quyết định cho vay của họ thông qua các ưu đãi thẻ tín dụng, hạn mức tín dụng thế chấp nhà và các loại hình cho vay khác.

namespace
Ví dụ:
  • The prime rate has remained steady at 5.25% for the past six months, providing a favorable environment for borrowers seeking low-interest loans.

    Lãi suất cơ bản vẫn ổn định ở mức 5,25% trong sáu tháng qua, tạo ra môi trường thuận lợi cho những người đi vay tìm kiếm các khoản vay lãi suất thấp.

  • The Federal Reserve has announced a prime rate hike of 0.25%, which is expected to have a minimal impact on variable-rate loans and credit cards.

    Cục Dự trữ Liên bang đã công bố mức tăng lãi suất cơ bản lên 0,25%, dự kiến ​​sẽ có tác động tối thiểu đến các khoản vay lãi suất thả nổi và thẻ tín dụng.

  • Borrowers with exceptional credit ratings are eligible for loans with prime rate interest rates, which are typically lower than market rates.

    Người đi vay có xếp hạng tín dụng đặc biệt sẽ đủ điều kiện vay với lãi suất cơ bản, thường thấp hơn lãi suất thị trường.

  • Many banks offer adjustable-rate mortgages (ARMslinked to the prime rate, allowing borrowers to benefit from lower initial rates but with the risk of higher payments during times of interest rate increases.

    Nhiều ngân hàng cung cấp các khoản thế chấp lãi suất thay đổi (ARM) liên kết với lãi suất cơ bản, cho phép người vay được hưởng lợi từ lãi suất ban đầu thấp hơn nhưng có nguy cơ phải trả nhiều hơn trong thời gian lãi suất tăng.

  • Some small business loans and lines of credit are available at prime rate, making them appealing to entrepreneurs seeking lower financing costs.

    Một số khoản vay và hạn mức tín dụng dành cho doanh nghiệp nhỏ có lãi suất ưu đãi, hấp dẫn đối với những doanh nhân đang tìm kiếm chi phí tài chính thấp hơn.

  • The prime rate is a crucial indicator for financial markets because it affects the interest rates of variable-rate debt, such as credit cards, student loans, and home equity lines of credit.

    Lãi suất cơ bản là một chỉ báo quan trọng đối với thị trường tài chính vì nó ảnh hưởng đến lãi suất của các khoản nợ có lãi suất thay đổi, chẳng hạn như thẻ tín dụng, khoản vay sinh viên và hạn mức tín dụng thế chấp nhà.

  • The prime rate is calculated based on the lower end of the federal funds rate, which is the rate at which banks lend funds to one another overnight, and a markup periodically set by the Federal Reserve.

    Lãi suất cơ bản được tính toán dựa trên mức thấp hơn của lãi suất quỹ liên bang, là lãi suất mà các ngân hàng cho nhau vay qua đêm và mức chênh lệch do Cục Dự trữ Liên bang ấn định định kỳ.

  • The prime rate has been in a holding pattern since December 2015 due to economic uncertainty and a cautious stance by the Federal Reserve toward interest rate hikes.

    Lãi suất cơ bản đã giữ nguyên kể từ tháng 12 năm 2015 do tình hình kinh tế không chắc chắn và lập trường thận trọng của Cục Dự trữ Liên bang đối với việc tăng lãi suất.

  • Commercial banks use prime rate as the starting point to determine interest rates on loans and credit lines, which helps ensure consistent and competitively-priced products for their customers.

    Các ngân hàng thương mại sử dụng lãi suất cơ bản làm điểm khởi đầu để xác định lãi suất cho các khoản vay và hạn mức tín dụng, giúp đảm bảo các sản phẩm có giá cả cạnh tranh và đồng nhất cho khách hàng.

  • During periods of economic growth and low inflation, the Federal Reserve may choose to lower the prime rate to stimulate borrowing and spending, while in times of inflation, rising interest rates and prime rates become necessary to help control the economy.

    Trong thời kỳ tăng trưởng kinh tế và lạm phát thấp, Cục Dự trữ Liên bang có thể lựa chọn hạ lãi suất cơ bản để kích thích hoạt động vay và chi tiêu, trong khi trong thời kỳ lạm phát, việc tăng lãi suất và lãi suất cơ bản là cần thiết để giúp kiểm soát nền kinh tế.

Từ, cụm từ liên quan

All matches