Định nghĩa của từ prickly pear

prickly pearnoun

lê gai

/ˌprɪkli ˈpeə(r)//ˌprɪkli ˈper/

Tên gọi thông thường "prickly pear" bắt nguồn từ đặc điểm vật lý của chính cây. Quả của cây xương rồng, còn được gọi là tunas hoặc pears, có hình dạng giống quả lê nhưng được bao phủ bởi các đoạn gai nhọn, sắc và phẳng gọi là globids, là những sợi lông biến đổi có chức năng như một cơ chế phòng thủ để ngăn chặn động vật ăn cỏ. Những chiếc gai không phải là gai thực sự mà thay vào đó là một phần của thân hoặc quả của cây. Thuật ngữ tiếng Anh "prickly pear" là bản dịch của tiếng Tây Ban Nha "tuna espina" hoặc "tuna de lechedora", ám chỉ xu hướng tiết ra nhựa sữa của loại quả mọng nước và ngọt ngào này khi bị cắt hoặc đâm thủng. Tên tiếng Tây Ban Nha có nguồn gốc từ thế kỷ 16 khi cây được các nhà thám hiểm Tây Ban Nha đưa vào Tân Thế giới, họ đặt tên theo quả giống quả lê độc đáo và những chiếc gai bao phủ quả. Tên khoa học của cây là Opuntia, một chi bao gồm hơn 200 loài xương rồng chủ yếu được tìm thấy ở châu Mỹ. Quả lê gai rất phổ biến ở nhiều nền văn hóa do giá trị dinh dưỡng và đặc tính dược liệu của chúng. Chúng đã được trồng trong nhiều thế kỷ để làm thực phẩm, nước và sản xuất chất xơ.

namespace

a type of cactus with prickles (= sharp parts like needles), and yellow flowers

một loại xương rồng có gai (= phần sắc nhọn như kim), và hoa màu vàng

the pink and yellow fruit of the prickly pear that is like a pear in shape and can be eaten

quả màu hồng và vàng của cây lê gai có hình dạng giống quả lê và có thể ăn được

Từ, cụm từ liên quan