Định nghĩa của từ prickle

prickleverb

Chích

/ˈprɪkl//ˈprɪkl/

Từ "prickle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "prichel", có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Đức nguyên thủy "prеkk-", có nghĩa là "đâm thủng" hoặc "chọc thủng". Trong tiếng Anh cổ, "prichel" dùng để chỉ phần nhô ra nhọn, chẳng hạn như gai trên thân cây, cũng như một công cụ dùng để tạo lỗ thủng. Khi ngôn ngữ phát triển, ý nghĩa của "prickle" đã thay đổi đôi chút. Trong tiếng Anh trung đại, từ này được viết là "prickel" và được dùng để mô tả bất kỳ vật thể nhỏ, nhọn nào, bao gồm cả gai trên nhím. Sau đó, vào thế kỷ 16, "prickle" đã trở thành một thuật ngữ cụ thể hơn, dùng để chỉ các phần lồi nhỏ, có gai trên bề mặt của một số loại cây. Ngày nay, "prickle" là một từ thường được sử dụng trong tiếng Anh, với định nghĩa khá hẹp. Nó đề cập đến các cấu trúc cứng, nhọn bao phủ thân, lá và quả của nhiều loại cây, đặc biệt là những loại cây thuộc họ hoa hồng và xương rồng. Vì vậy, cho dù bạn đang làm vườn, đi bộ đường dài hay chỉ muốn tránh bị gai hoa hồng đâm, thì từ "prickle" có một lịch sử phong phú và hấp dẫn có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và tầm quan trọng của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) gai (trên cây)

meaning(động vật học) lông gai (cứng nhọn như lông nhím)

meaningcảm giác kim châm, cảm giác đau nhói

type ngoại động từ

meaningchâm, chích, chọc

meaningcó cảm giác kim châm, đau nhói

namespace

to give somebody an unpleasant feeling on their skin, as if a lot of small sharp points are pushing into it

mang lại cho ai đó cảm giác khó chịu trên da, như thể có rất nhiều vật nhọn nhỏ đang đâm vào đó

Ví dụ:
  • The rough cloth prickled my skin.

    Lớp vải thô ráp làm da tôi ngứa ngáy.

  • His moustache prickled when he kissed me.

    Bộ ria mép của anh ấy dựng lên khi anh ấy hôn tôi.

to feel strange and unpleasant because you are frightened, angry, excited, etc.

cảm thấy kỳ lạ và khó chịu vì bạn sợ hãi, tức giận, phấn khích, v.v.

Ví dụ:
  • Her eyes prickled with tears.

    Đôi mắt cô rưng rưng nước mắt.

  • The thought made her prickle with excitement.

    Ý nghĩ đó khiến cô nổi gai ốc vì phấn khích.

  • The hairs on the back of my neck prickled when I heard the door open.

    Tóc gáy tôi dựng lên khi nghe thấy tiếng cửa mở.

  • He prickled (= became angry) at the suggestion that it had been his fault.

    Anh ấy châm chích (= tức giận) khi cho rằng đó là lỗi của anh ấy.

Từ, cụm từ liên quan

All matches