Định nghĩa của từ press corps

press corpsnoun

đoàn báo chí

/ˈpres kɔː(r)//ˈpres kɔːr/

Thuật ngữ "press corps" dùng để chỉ một nhóm các nhà báo đưa tin và tường thuật về các vấn đề chính trị và hành chính, đặc biệt là trong các sự kiện và nghi lễ lớn. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19, khi quân đội Phổ đưa ra khái niệm "pressekorps" hay "press corps," để kiểm soát và điều chỉnh việc đưa tin về các sự kiện quân sự. Mô hình Phổ đã được các cường quốc châu Âu khác áp dụng, bao gồm Pháp và Anh, những nước cũng thành lập quân đoàn báo chí riêng để giám sát và quản lý các hoạt động của báo chí trong các chức năng của nhà nước và các sự kiện ngoại giao. Thuật ngữ "press corps" cuối cùng đã du nhập vào Hoa Kỳ, nơi nó trở nên phổ biến trong Nội chiến để mô tả nhóm các nhà báo đi cùng Quân đội Liên bang và tường thuật về các hoạt động của quân đội này. Khái niệm về quân đoàn báo chí đã phát triển theo thời gian, khi vai trò và chức năng của phương tiện truyền thông thay đổi. Ngày nay, "press corps" bao gồm một nhóm các nhà báo đa dạng làm việc trong nhiều phương tiện truyền thông, bao gồm các phương tiện truyền thông in, phát sóng và kỹ thuật số. Họ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc đưa tin và ghi chép các sự kiện chính trị, cung cấp cho công chúng thông tin về các hành động và quyết định của những người nắm quyền.

namespace
Ví dụ:
  • The president faced a tough questioning session by the press corps during his recent news conference.

    Tổng thống đã phải đối mặt với phiên thẩm vấn khó khăn của đoàn báo chí trong cuộc họp báo gần đây của ông.

  • The press corps bombarded the politician with a barrage of questions about his past scandals.

    Đoàn báo chí liên tục đặt ra hàng loạt câu hỏi cho chính trị gia này về những vụ bê bối trong quá khứ của ông.

  • The press corps tracked down the celebrities as they left the event, eager to get their thoughts on the red carpet.

    Đoàn báo chí đã theo dõi những người nổi tiếng khi họ rời khỏi sự kiện, háo hức muốn biết suy nghĩ của họ về thảm đỏ.

  • The press corps pressed the government official for answers regarding the recent health crisis.

    Đoàn báo chí gây sức ép với quan chức chính phủ để trả lời về cuộc khủng hoảng sức khỏe gần đây.

  • The press corps demanded to know why the politician had changed his position on the issue.

    Đoàn báo chí yêu cầu biết lý do tại sao chính trị gia này lại thay đổi lập trường về vấn đề này.

  • The press corps had a field day covering the scandal, with multiple articles and investigations being published.

    Đoàn báo chí đã có một ngày làm việc bận rộn khi đưa tin về vụ bê bối này với nhiều bài viết và cuộc điều tra được công bố.

  • The press corps kept a close eye on the politician's movements, documenting every step as the investigation unfolded.

    Đoàn báo chí theo dõi chặt chẽ mọi động thái của chính trị gia, ghi lại mọi bước đi trong quá trình điều tra.

  • The press corps celebrated when the truth finally came to light, holding the politician accountable for his actions.

    Đoàn báo chí đã ăn mừng khi sự thật cuối cùng được đưa ra ánh sáng, buộc chính trị gia phải chịu trách nhiệm về hành động của mình.

  • The press corps provided extensive coverage during the peaceful protests, highlighting the voices and demands of protesters.

    Đoàn báo chí đã đưa tin rộng rãi về các cuộc biểu tình ôn hòa, nêu bật tiếng nói và yêu cầu của người biểu tình.

  • The press corps played an essential role in bringing the story to light, exposing the corruption and holding those responsible accountable for their actions.

    Đội ngũ báo chí đóng vai trò thiết yếu trong việc đưa sự việc ra ánh sáng, vạch trần tình trạng tham nhũng và buộc những người có trách nhiệm phải chịu trách nhiệm về hành động của mình.

Từ, cụm từ liên quan