Định nghĩa của từ press agency

press agencynoun

cơ quan báo chí

/ˈpres eɪdʒənsi//ˈpres eɪdʒənsi/

Thuật ngữ "press agency" có từ giữa thế kỷ 19 khi máy ép hơi nước được sử dụng rộng rãi cho phép sản xuất hàng loạt báo. Những tờ báo mới thành lập này cần một nguồn tin tức đáng tin cậy và kịp thời để lấp đầy các trang báo của họ một cách thường xuyên. Nhu cầu này đã dẫn đến sự xuất hiện của các cơ quan báo chí, là những đơn vị thu thập và phổ biến tin tức cho số lượng báo ngày càng tăng. Cơ quan báo chí đầu tiên được thành lập tại Vương quốc Anh vào năm 1838 bởi Charles Dickson, được đặt tên khéo léo là "Cơ quan điện báo của Dickson". Cơ quan này cung cấp các bản cập nhật tin tức điện báo cho khách hàng của mình, thường là các tờ báo của Anh. Dịch vụ này đã cách mạng hóa ngành công nghiệp tin tức bằng cách cho phép các tờ báo xuất bản tin tức mới nhất từ ​​khắp nơi trên thế giới, dẫn đến một hệ thống tin tức nóng hổi nhanh hơn và đáng tin cậy hơn. Sự thành công của cơ quan Dickson đã truyền cảm hứng cho các sáng kiến ​​tương tự trên khắp thế giới, bao gồm việc thành lập Reuters vào năm 1849 và Associated Press (AP) vào năm 1848 (khi đó được gọi là Hiệp hội báo chí của Associated Press). Thuật ngữ "press agency" dần trở thành từ đồng nghĩa với các tổ chức này, cung cấp nhiều dịch vụ tin tức cho khách hàng của họ, bao gồm dịch vụ phát thanh, phân phối ảnh và phân phối thông cáo báo chí. Về bản chất, từ "press agency" phản ánh vai trò lịch sử của các tổ chức này trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho luồng tin tức đến các phương tiện truyền thông in ấn, cho phép khách hàng của họ cung cấp cho độc giả thông tin kịp thời và chính xác. Ngày nay, các cơ quan này tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái tin tức, với nhiều cơ quan mở rộng dịch vụ của họ để bao gồm cả khách hàng truyền thông kỹ thuật số.

namespace
Ví dụ:
  • After conducting an in-depth investigation, the press agency released a statement contending that the allegations against the politician were unfounded.

    Sau khi tiến hành một cuộc điều tra chuyên sâu, cơ quan báo chí đã đưa ra tuyên bố khẳng định những cáo buộc chống lại chính trị gia này là vô căn cứ.

  • The press agency disseminated a press release announcing the company's latest product launch and explained its features in detail.

    Cơ quan báo chí đã phát hành thông cáo báo chí công bố sản phẩm mới nhất của công ty và giải thích chi tiết các tính năng của sản phẩm.

  • Due to the exclusivity of the information, the press agency required all journalists to sign a confidentiality agreement before releasing the details.

    Do tính độc quyền của thông tin, cơ quan báo chí yêu cầu tất cả các nhà báo phải ký thỏa thuận bảo mật trước khi công bố thông tin chi tiết.

  • The press agency responded quickly to the crisis, issuing a statement aimed at clarifying the company's stance and addressing the concerns of the public.

    Cơ quan báo chí đã phản ứng nhanh chóng với cuộc khủng hoảng bằng cách đưa ra tuyên bố nhằm làm rõ lập trường của công ty và giải quyết mối quan ngại của công chúng.

  • The press agency compiled a detailed report on the industry's latest trends, providing insight into the future direction of the market.

    Cơ quan báo chí đã biên soạn một báo cáo chi tiết về các xu hướng mới nhất của ngành, cung cấp cái nhìn sâu sắc về hướng đi tương lai của thị trường.

  • The press agency organized a press conference for the celebrity, managing the flow of questions from the media and ensuring that the celebrity's message was communicated effectively.

    Cơ quan báo chí tổ chức một cuộc họp báo cho người nổi tiếng, quản lý luồng câu hỏi từ giới truyền thông và đảm bảo thông điệp của người nổi tiếng được truyền đạt hiệu quả.

  • The press agency collaborated with social media influencers to promote the product, resulting in a significant increase in brand awareness and sales.

    Cơ quan báo chí đã hợp tác với những người có sức ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm, giúp tăng đáng kể nhận diện thương hiệu và doanh số bán hàng.

  • The press agency played a pivotal role in shaping public opinion, issuing statements and press releases that swayed the media's portrayal of the issue.

    Cơ quan báo chí đóng vai trò quan trọng trong việc định hình dư luận, đưa ra các tuyên bố và thông cáo báo chí có tác động đến cách truyền thông đưa tin về vấn đề này.

  • The press agency worked closely with the company's PR team to craft a strategy that would present the company in a positive light and mitigate any negative fallout.

    Cơ quan báo chí đã làm việc chặt chẽ với nhóm quan hệ công chúng của công ty để xây dựng một chiến lược nhằm giới thiệu công ty theo hướng tích cực và giảm thiểu mọi hậu quả tiêu cực.

  • The press agency provided a reliable source of news, delivering accurate and timely reports on breaking events in the absence of official statements.

    Cơ quan báo chí cung cấp nguồn tin tức đáng tin cậy, đưa tin chính xác và kịp thời về các sự kiện nóng hổi khi không có tuyên bố chính thức.

Từ, cụm từ liên quan

All matches